Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1907 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Quí Sửu
|
||||||
02
25/7
Giáp Dần
|
03
26/7
Ất Mão
|
04
27/7
Bính Thìn
|
05
28/7
Đinh Tỵ
|
06
29/7
Mậu Ngọ
|
07
30/7
Kỷ Mùi
|
08
1/8
Canh Thân
|
09
2/8
Tân Dậu
|
10
3/8
Nhâm Tuất
|
11
4/8
Quí Hợi
|
12
5/8
Giáp Tý
|
13
6/8
Ất Sửu
|
14
7/8
Bính Dần
|
15
8/8
Đinh Mão
|
16
9/8
Mậu Thìn
|
17
10/8
Kỷ Tỵ
|
18
11/8
Canh Ngọ
|
19
12/8
Tân Mùi
|
20
13/8
Nhâm Thân
|
21
14/8
Quí Dậu
|
22
15/8
Giáp Tuất
|
23
16/8
Ất Hợi
|
24
17/8
Bính Tý
|
25
18/8
Đinh Sửu
|
26
19/8
Mậu Dần
|
27
20/8
Kỷ Mão
|
28
21/8
Canh Thìn
|
29
22/8
Tân Tỵ
|
30
23/8
Nhâm Ngọ
|
||||||
- Lịch vạn niên 1897
- Lịch vạn niên 1898
- Lịch vạn niên 1899
- Lịch vạn niên 1900
- Lịch vạn niên 1901
- Lịch vạn niên 1902
- Lịch vạn niên 1903
- Lịch vạn niên 1904
- Lịch vạn niên 1905
- Lịch vạn niên 1906
- Lịch vạn niên 1907
- Lịch vạn niên 1908
- Lịch vạn niên 1909
- Lịch vạn niên 1910
- Lịch vạn niên 1911
- Lịch vạn niên 1912
- Lịch vạn niên 1913
- Lịch vạn niên 1914
- Lịch vạn niên 1915
- Lịch vạn niên 1916
- Lịch vạn niên 1917