February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1935 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Mậu Thân
|
02
29/12
Kỷ Dậu
|
03
1/1
Canh Tuất
|
||||
04
2/1
Tân Hợi
|
05
3/1
Nhâm Tý
|
06
4/1
Quí Sửu
|
07
5/1
Giáp Dần
|
08
6/1
Ất Mão
|
09
7/1
Bính Thìn
|
10
8/1
Đinh Tỵ
|
11
9/1
Mậu Ngọ
|
12
10/1
Kỷ Mùi
|
13
11/1
Canh Thân
|
14
12/1
Tân Dậu
|
15
13/1
Nhâm Tuất
|
16
14/1
Quí Hợi
|
17
15/1
Giáp Tý
|
18
16/1
Ất Sửu
|
19
17/1
Bính Dần
|
20
18/1
Đinh Mão
|
21
19/1
Mậu Thìn
|
22
20/1
Kỷ Tỵ
|
23
21/1
Canh Ngọ
|
24
22/1
Tân Mùi
|
25
23/1
Nhâm Thân
|
26
24/1
Quí Dậu
|
27
25/1
Giáp Tuất
|
28
26/1
Ất Hợi
|
|||
- Lịch vạn niên 1925
- Lịch vạn niên 1926
- Lịch vạn niên 1927
- Lịch vạn niên 1928
- Lịch vạn niên 1929
- Lịch vạn niên 1930
- Lịch vạn niên 1931
- Lịch vạn niên 1932
- Lịch vạn niên 1933
- Lịch vạn niên 1934
- Lịch vạn niên 1935
- Lịch vạn niên 1936
- Lịch vạn niên 1937
- Lịch vạn niên 1938
- Lịch vạn niên 1939
- Lịch vạn niên 1940
- Lịch vạn niên 1941
- Lịch vạn niên 1942
- Lịch vạn niên 1943
- Lịch vạn niên 1944
- Lịch vạn niên 1945