Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1860 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/7
Mậu Thân
|
02
17/7
Kỷ Dậu
|
|||||
03
18/7
Canh Tuất
|
04
19/7
Tân Hợi
|
05
20/7
Nhâm Tý
|
06
21/7
Quí Sửu
|
07
22/7
Giáp Dần
|
08
23/7
Ất Mão
|
09
24/7
Bính Thìn
|
10
25/7
Đinh Tỵ
|
11
26/7
Mậu Ngọ
|
12
27/7
Kỷ Mùi
|
13
28/7
Canh Thân
|
14
29/7
Tân Dậu
|
15
1/8
Nhâm Tuất
|
16
2/8
Quí Hợi
|
17
3/8
Giáp Tý
|
18
4/8
Ất Sửu
|
19
5/8
Bính Dần
|
20
6/8
Đinh Mão
|
21
7/8
Mậu Thìn
|
22
8/8
Kỷ Tỵ
|
23
9/8
Canh Ngọ
|
24
10/8
Tân Mùi
|
25
11/8
Nhâm Thân
|
26
12/8
Quí Dậu
|
27
13/8
Giáp Tuất
|
28
14/8
Ất Hợi
|
29
15/8
Bính Tý
|
30
16/8
Đinh Sửu
|
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862
- Lịch vạn niên 1863
- Lịch vạn niên 1864
- Lịch vạn niên 1865
- Lịch vạn niên 1866
- Lịch vạn niên 1867
- Lịch vạn niên 1868
- Lịch vạn niên 1869
- Lịch vạn niên 1870