Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1861 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Quí Sửu
|
||||||
02
28/7
Giáp Dần
|
03
29/7
Ất Mão
|
04
30/7
Bính Thìn
|
05
1/8
Đinh Tỵ
|
06
2/8
Mậu Ngọ
|
07
3/8
Kỷ Mùi
|
08
4/8
Canh Thân
|
09
5/8
Tân Dậu
|
10
6/8
Nhâm Tuất
|
11
7/8
Quí Hợi
|
12
8/8
Giáp Tý
|
13
9/8
Ất Sửu
|
14
10/8
Bính Dần
|
15
11/8
Đinh Mão
|
16
12/8
Mậu Thìn
|
17
13/8
Kỷ Tỵ
|
18
14/8
Canh Ngọ
|
19
15/8
Tân Mùi
|
20
16/8
Nhâm Thân
|
21
17/8
Quí Dậu
|
22
18/8
Giáp Tuất
|
23
19/8
Ất Hợi
|
24
20/8
Bính Tý
|
25
21/8
Đinh Sửu
|
26
22/8
Mậu Dần
|
27
23/8
Kỷ Mão
|
28
24/8
Canh Thìn
|
29
25/8
Tân Tỵ
|
30
26/8
Nhâm Ngọ
|
||||||
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862
- Lịch vạn niên 1863
- Lịch vạn niên 1864
- Lịch vạn niên 1865
- Lịch vạn niên 1866
- Lịch vạn niên 1867
- Lịch vạn niên 1868
- Lịch vạn niên 1869
- Lịch vạn niên 1870
- Lịch vạn niên 1871