Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1857 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Nhâm Thìn
|
02
15/7
Quí Tỵ
|
03
16/7
Giáp Ngọ
|
04
17/7
Ất Mùi
|
05
18/7
Bính Thân
|
06
19/7
Đinh Dậu
|
|
07
20/7
Mậu Tuất
|
08
21/7
Kỷ Hợi
|
09
22/7
Canh Tý
|
10
23/7
Tân Sửu
|
11
24/7
Nhâm Dần
|
12
25/7
Quí Mão
|
13
26/7
Giáp Thìn
|
14
27/7
Ất Tỵ
|
15
28/7
Bính Ngọ
|
16
29/7
Đinh Mùi
|
17
30/7
Mậu Thân
|
18
1/8
Kỷ Dậu
|
19
2/8
Canh Tuất
|
20
3/8
Tân Hợi
|
21
4/8
Nhâm Tý
|
22
5/8
Quí Sửu
|
23
6/8
Giáp Dần
|
24
7/8
Ất Mão
|
25
8/8
Bính Thìn
|
26
9/8
Đinh Tỵ
|
27
10/8
Mậu Ngọ
|
28
11/8
Kỷ Mùi
|
29
12/8
Canh Thân
|
30
13/8
Tân Dậu
|
||||
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862
- Lịch vạn niên 1863
- Lịch vạn niên 1864
- Lịch vạn niên 1865
- Lịch vạn niên 1866
- Lịch vạn niên 1867