Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1858 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Đinh Dậu
|
02
25/7
Mậu Tuất
|
03
26/7
Kỷ Hợi
|
04
27/7
Canh Tý
|
05
28/7
Tân Sửu
|
||
06
29/7
Nhâm Dần
|
07
1/8
Quí Mão
|
08
2/8
Giáp Thìn
|
09
3/8
Ất Tỵ
|
10
4/8
Bính Ngọ
|
11
5/8
Đinh Mùi
|
12
6/8
Mậu Thân
|
13
7/8
Kỷ Dậu
|
14
8/8
Canh Tuất
|
15
9/8
Tân Hợi
|
16
10/8
Nhâm Tý
|
17
11/8
Quí Sửu
|
18
12/8
Giáp Dần
|
19
13/8
Ất Mão
|
20
14/8
Bính Thìn
|
21
15/8
Đinh Tỵ
|
22
16/8
Mậu Ngọ
|
23
17/8
Kỷ Mùi
|
24
18/8
Canh Thân
|
25
19/8
Tân Dậu
|
26
20/8
Nhâm Tuất
|
27
21/8
Quí Hợi
|
28
22/8
Giáp Tý
|
29
23/8
Ất Sửu
|
30
24/8
Bính Dần
|
|||
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862
- Lịch vạn niên 1863
- Lịch vạn niên 1864
- Lịch vạn niên 1865
- Lịch vạn niên 1866
- Lịch vạn niên 1867
- Lịch vạn niên 1868