Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1856 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/8
Đinh Hợi
|
02
4/8
Mậu Tý
|
03
5/8
Kỷ Sửu
|
04
6/8
Canh Dần
|
05
7/8
Tân Mão
|
06
8/8
Nhâm Thìn
|
07
9/8
Quí Tỵ
|
08
10/8
Giáp Ngọ
|
09
11/8
Ất Mùi
|
10
12/8
Bính Thân
|
11
13/8
Đinh Dậu
|
12
14/8
Mậu Tuất
|
13
15/8
Kỷ Hợi
|
14
16/8
Canh Tý
|
15
17/8
Tân Sửu
|
16
18/8
Nhâm Dần
|
17
19/8
Quí Mão
|
18
20/8
Giáp Thìn
|
19
21/8
Ất Tỵ
|
20
22/8
Bính Ngọ
|
21
23/8
Đinh Mùi
|
22
24/8
Mậu Thân
|
23
25/8
Kỷ Dậu
|
24
26/8
Canh Tuất
|
25
27/8
Tân Hợi
|
26
28/8
Nhâm Tý
|
27
29/8
Quí Sửu
|
28
30/8
Giáp Dần
|
29
1/9
Ất Mão
|
30
2/9
Bính Thìn
|
|||||
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858
- Lịch vạn niên 1859
- Lịch vạn niên 1860
- Lịch vạn niên 1861
- Lịch vạn niên 1862
- Lịch vạn niên 1863
- Lịch vạn niên 1864
- Lịch vạn niên 1865
- Lịch vạn niên 1866