Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2146 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Đinh Mùi
|
02
27/7
Mậu Thân
|
03
28/7
Kỷ Dậu
|
04
29/7
Canh Tuất
|
|||
05
30/7
Tân Hợi
|
06
1/8
Nhâm Tý
|
07
2/8
Quí Sửu
|
08
3/8
Giáp Dần
|
09
4/8
Ất Mão
|
10
5/8
Bính Thìn
|
11
6/8
Đinh Tỵ
|
12
7/8
Mậu Ngọ
|
13
8/8
Kỷ Mùi
|
14
9/8
Canh Thân
|
15
10/8
Tân Dậu
|
16
11/8
Nhâm Tuất
|
17
12/8
Quí Hợi
|
18
13/8
Giáp Tý
|
19
14/8
Ất Sửu
|
20
15/8
Bính Dần
|
21
16/8
Đinh Mão
|
22
17/8
Mậu Thìn
|
23
18/8
Kỷ Tỵ
|
24
19/8
Canh Ngọ
|
25
20/8
Tân Mùi
|
26
21/8
Nhâm Thân
|
27
22/8
Quí Dậu
|
28
23/8
Giáp Tuất
|
29
24/8
Ất Hợi
|
30
25/8
Bính Tý
|
||
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156