Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2147 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Nhâm Tý
|
02
8/8
Quí Sửu
|
03
9/8
Giáp Dần
|
||||
04
10/8
Ất Mão
|
05
11/8
Bính Thìn
|
06
12/8
Đinh Tỵ
|
07
13/8
Mậu Ngọ
|
08
14/8
Kỷ Mùi
|
09
15/8
Canh Thân
|
10
16/8
Tân Dậu
|
11
17/8
Nhâm Tuất
|
12
18/8
Quí Hợi
|
13
19/8
Giáp Tý
|
14
20/8
Ất Sửu
|
15
21/8
Bính Dần
|
16
22/8
Đinh Mão
|
17
23/8
Mậu Thìn
|
18
24/8
Kỷ Tỵ
|
19
25/8
Canh Ngọ
|
20
26/8
Tân Mùi
|
21
27/8
Nhâm Thân
|
22
28/8
Quí Dậu
|
23
29/8
Giáp Tuất
|
24
30/8
Ất Hợi
|
25
1/9
Bính Tý
|
26
2/9
Đinh Sửu
|
27
3/9
Mậu Dần
|
28
4/9
Kỷ Mão
|
29
5/9
Canh Thìn
|
30
6/9
Tân Tỵ
|
|
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157