Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2142 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/7
Bính Tuất
|
02
13/7
Đinh Hợi
|
|||||
03
14/7
Mậu Tý
|
04
15/7
Kỷ Sửu
|
05
16/7
Canh Dần
|
06
17/7
Tân Mão
|
07
18/7
Nhâm Thìn
|
08
19/7
Quí Tỵ
|
09
20/7
Giáp Ngọ
|
10
21/7
Ất Mùi
|
11
22/7
Bính Thân
|
12
23/7
Đinh Dậu
|
13
24/7
Mậu Tuất
|
14
25/7
Kỷ Hợi
|
15
26/7
Canh Tý
|
16
27/7
Tân Sửu
|
17
28/7
Nhâm Dần
|
18
29/7
Quí Mão
|
19
1/8
Giáp Thìn
|
20
2/8
Ất Tỵ
|
21
3/8
Bính Ngọ
|
22
4/8
Đinh Mùi
|
23
5/8
Mậu Thân
|
24
6/8
Kỷ Dậu
|
25
7/8
Canh Tuất
|
26
8/8
Tân Hợi
|
27
9/8
Nhâm Tý
|
28
10/8
Quí Sửu
|
29
11/8
Giáp Dần
|
30
12/8
Ất Mão
|
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152