Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2143 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/7
Tân Mão
|
||||||
02
23/7
Nhâm Thìn
|
03
24/7
Quí Tỵ
|
04
25/7
Giáp Ngọ
|
05
26/7
Ất Mùi
|
06
27/7
Bính Thân
|
07
28/7
Đinh Dậu
|
08
29/7
Mậu Tuất
|
09
1/8
Kỷ Hợi
|
10
2/8
Canh Tý
|
11
3/8
Tân Sửu
|
12
4/8
Nhâm Dần
|
13
5/8
Quí Mão
|
14
6/8
Giáp Thìn
|
15
7/8
Ất Tỵ
|
16
8/8
Bính Ngọ
|
17
9/8
Đinh Mùi
|
18
10/8
Mậu Thân
|
19
11/8
Kỷ Dậu
|
20
12/8
Canh Tuất
|
21
13/8
Tân Hợi
|
22
14/8
Nhâm Tý
|
23
15/8
Quí Sửu
|
24
16/8
Giáp Dần
|
25
17/8
Ất Mão
|
26
18/8
Bính Thìn
|
27
19/8
Đinh Tỵ
|
28
20/8
Mậu Ngọ
|
29
21/8
Kỷ Mùi
|
30
22/8
Canh Thân
|
||||||
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153