February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2146 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/12
Ất Hợi
|
02
22/12
Bính Tý
|
03
23/12
Đinh Sửu
|
04
24/12
Mậu Dần
|
05
25/12
Kỷ Mão
|
06
26/12
Canh Thìn
|
|
07
27/12
Tân Tỵ
|
08
28/12
Nhâm Ngọ
|
09
29/12
Quí Mùi
|
10
30/12
Giáp Thân
|
11
1/1
Ất Dậu
|
12
2/1
Bính Tuất
|
13
3/1
Đinh Hợi
|
14
4/1
Mậu Tý
|
15
5/1
Kỷ Sửu
|
16
6/1
Canh Dần
|
17
7/1
Tân Mão
|
18
8/1
Nhâm Thìn
|
19
9/1
Quí Tỵ
|
20
10/1
Giáp Ngọ
|
21
11/1
Ất Mùi
|
22
12/1
Bính Thân
|
23
13/1
Đinh Dậu
|
24
14/1
Mậu Tuất
|
25
15/1
Kỷ Hợi
|
26
16/1
Canh Tý
|
27
17/1
Tân Sửu
|
28
18/1
Nhâm Dần
|
||||||
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156