Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2155 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/8
Giáp Ngọ
|
02
6/8
Ất Mùi
|
03
7/8
Bính Thân
|
04
8/8
Đinh Dậu
|
05
9/8
Mậu Tuất
|
06
10/8
Kỷ Hợi
|
07
11/8
Canh Tý
|
08
12/8
Tân Sửu
|
09
13/8
Nhâm Dần
|
10
14/8
Quí Mão
|
11
15/8
Giáp Thìn
|
12
16/8
Ất Tỵ
|
13
17/8
Bính Ngọ
|
14
18/8
Đinh Mùi
|
15
19/8
Mậu Thân
|
16
20/8
Kỷ Dậu
|
17
21/8
Canh Tuất
|
18
22/8
Tân Hợi
|
19
23/8
Nhâm Tý
|
20
24/8
Quí Sửu
|
21
25/8
Giáp Dần
|
22
26/8
Ất Mão
|
23
27/8
Bính Thìn
|
24
28/8
Đinh Tỵ
|
25
29/8
Mậu Ngọ
|
26
30/8
Kỷ Mùi
|
27
1/9
Canh Thân
|
28
2/9
Tân Dậu
|
29
3/9
Nhâm Tuất
|
30
4/9
Quí Hợi
|
|||||
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164
- Lịch vạn niên 2165