Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2154 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Kỷ Sửu
|
||||||
02
25/7
Canh Dần
|
03
26/7
Tân Mão
|
04
27/7
Nhâm Thìn
|
05
28/7
Quí Tỵ
|
06
29/7
Giáp Ngọ
|
07
30/7
Ất Mùi
|
08
1/8
Bính Thân
|
09
2/8
Đinh Dậu
|
10
3/8
Mậu Tuất
|
11
4/8
Kỷ Hợi
|
12
5/8
Canh Tý
|
13
6/8
Tân Sửu
|
14
7/8
Nhâm Dần
|
15
8/8
Quí Mão
|
16
9/8
Giáp Thìn
|
17
10/8
Ất Tỵ
|
18
11/8
Bính Ngọ
|
19
12/8
Đinh Mùi
|
20
13/8
Mậu Thân
|
21
14/8
Kỷ Dậu
|
22
15/8
Canh Tuất
|
23
16/8
Tân Hợi
|
24
17/8
Nhâm Tý
|
25
18/8
Quí Sửu
|
26
19/8
Giáp Dần
|
27
20/8
Ất Mão
|
28
21/8
Bính Thìn
|
29
22/8
Đinh Tỵ
|
30
23/8
Mậu Ngọ
|
||||||
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160
- Lịch vạn niên 2161
- Lịch vạn niên 2162
- Lịch vạn niên 2163
- Lịch vạn niên 2164