Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2150 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Mậu Thìn
|
02
12/7
Kỷ Tỵ
|
03
13/7
Canh Ngọ
|
04
14/7
Tân Mùi
|
05
15/7
Nhâm Thân
|
06
16/7
Quí Dậu
|
|
07
17/7
Giáp Tuất
|
08
18/7
Ất Hợi
|
09
19/7
Bính Tý
|
10
20/7
Đinh Sửu
|
11
21/7
Mậu Dần
|
12
22/7
Kỷ Mão
|
13
23/7
Canh Thìn
|
14
24/7
Tân Tỵ
|
15
25/7
Nhâm Ngọ
|
16
26/7
Quí Mùi
|
17
27/7
Giáp Thân
|
18
28/7
Ất Dậu
|
19
29/7
Bính Tuất
|
20
30/7
Đinh Hợi
|
21
1/8
Mậu Tý
|
22
2/8
Kỷ Sửu
|
23
3/8
Canh Dần
|
24
4/8
Tân Mão
|
25
5/8
Nhâm Thìn
|
26
6/8
Quí Tỵ
|
27
7/8
Giáp Ngọ
|
28
8/8
Ất Mùi
|
29
9/8
Bính Thân
|
30
10/8
Đinh Dậu
|
||||
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159
- Lịch vạn niên 2160