Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2149 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Quí Hợi
|
02
1/8
Giáp Tý
|
03
2/8
Ất Sửu
|
04
3/8
Bính Dần
|
05
4/8
Đinh Mão
|
06
5/8
Mậu Thìn
|
07
6/8
Kỷ Tỵ
|
08
7/8
Canh Ngọ
|
09
8/8
Tân Mùi
|
10
9/8
Nhâm Thân
|
11
10/8
Quí Dậu
|
12
11/8
Giáp Tuất
|
13
12/8
Ất Hợi
|
14
13/8
Bính Tý
|
15
14/8
Đinh Sửu
|
16
15/8
Mậu Dần
|
17
16/8
Kỷ Mão
|
18
17/8
Canh Thìn
|
19
18/8
Tân Tỵ
|
20
19/8
Nhâm Ngọ
|
21
20/8
Quí Mùi
|
22
21/8
Giáp Thân
|
23
22/8
Ất Dậu
|
24
23/8
Bính Tuất
|
25
24/8
Đinh Hợi
|
26
25/8
Mậu Tý
|
27
26/8
Kỷ Sửu
|
28
27/8
Canh Dần
|
29
28/8
Tân Mão
|
30
29/8
Nhâm Thìn
|
|||||
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143
- Lịch vạn niên 2144
- Lịch vạn niên 2145
- Lịch vạn niên 2146
- Lịch vạn niên 2147
- Lịch vạn niên 2148
- Lịch vạn niên 2149
- Lịch vạn niên 2150
- Lịch vạn niên 2151
- Lịch vạn niên 2152
- Lịch vạn niên 2153
- Lịch vạn niên 2154
- Lịch vạn niên 2155
- Lịch vạn niên 2156
- Lịch vạn niên 2157
- Lịch vạn niên 2158
- Lịch vạn niên 2159