February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2133 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Đinh Mão
|
||||||
02
28/12
Mậu Thìn
|
03
29/12
Kỷ Tỵ
|
04
30/12
Canh Ngọ
|
05
1/1
Tân Mùi
|
06
2/1
Nhâm Thân
|
07
3/1
Quí Dậu
|
08
4/1
Giáp Tuất
|
09
5/1
Ất Hợi
|
10
6/1
Bính Tý
|
11
7/1
Đinh Sửu
|
12
8/1
Mậu Dần
|
13
9/1
Kỷ Mão
|
14
10/1
Canh Thìn
|
15
11/1
Tân Tỵ
|
16
12/1
Nhâm Ngọ
|
17
13/1
Quí Mùi
|
18
14/1
Giáp Thân
|
19
15/1
Ất Dậu
|
20
16/1
Bính Tuất
|
21
17/1
Đinh Hợi
|
22
18/1
Mậu Tý
|
23
19/1
Kỷ Sửu
|
24
20/1
Canh Dần
|
25
21/1
Tân Mão
|
26
22/1
Nhâm Thìn
|
27
23/1
Quí Tỵ
|
28
24/1
Giáp Ngọ
|
|
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136
- Lịch vạn niên 2137
- Lịch vạn niên 2138
- Lịch vạn niên 2139
- Lịch vạn niên 2140
- Lịch vạn niên 2141
- Lịch vạn niên 2142
- Lịch vạn niên 2143