February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2126 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Canh Dần
|
02
11/1
Tân Mão
|
03
12/1
Nhâm Thìn
|
||||
04
13/1
Quí Tỵ
|
05
14/1
Giáp Ngọ
|
06
15/1
Ất Mùi
|
07
16/1
Bính Thân
|
08
17/1
Đinh Dậu
|
09
18/1
Mậu Tuất
|
10
19/1
Kỷ Hợi
|
11
20/1
Canh Tý
|
12
21/1
Tân Sửu
|
13
22/1
Nhâm Dần
|
14
23/1
Quí Mão
|
15
24/1
Giáp Thìn
|
16
25/1
Ất Tỵ
|
17
26/1
Bính Ngọ
|
18
27/1
Đinh Mùi
|
19
28/1
Mậu Thân
|
20
29/1
Kỷ Dậu
|
21
30/1
Canh Tuất
|
22
1/2
Tân Hợi
|
23
2/2
Nhâm Tý
|
24
3/2
Quí Sửu
|
25
4/2
Giáp Dần
|
26
5/2
Ất Mão
|
27
6/2
Bính Thìn
|
28
7/2
Đinh Tỵ
|
|||
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135
- Lịch vạn niên 2136