February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2125 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/12
Ất Dậu
|
02
30/12
Bính Tuất
|
03
1/1
Đinh Hợi
|
04
2/1
Mậu Tý
|
|||
05
3/1
Kỷ Sửu
|
06
4/1
Canh Dần
|
07
5/1
Tân Mão
|
08
6/1
Nhâm Thìn
|
09
7/1
Quí Tỵ
|
10
8/1
Giáp Ngọ
|
11
9/1
Ất Mùi
|
12
10/1
Bính Thân
|
13
11/1
Đinh Dậu
|
14
12/1
Mậu Tuất
|
15
13/1
Kỷ Hợi
|
16
14/1
Canh Tý
|
17
15/1
Tân Sửu
|
18
16/1
Nhâm Dần
|
19
17/1
Quí Mão
|
20
18/1
Giáp Thìn
|
21
19/1
Ất Tỵ
|
22
20/1
Bính Ngọ
|
23
21/1
Đinh Mùi
|
24
22/1
Mậu Thân
|
25
23/1
Kỷ Dậu
|
26
24/1
Canh Tuất
|
27
25/1
Tân Hợi
|
28
26/1
Nhâm Tý
|
||||
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124
- Lịch vạn niên 2125
- Lịch vạn niên 2126
- Lịch vạn niên 2127
- Lịch vạn niên 2128
- Lịch vạn niên 2129
- Lịch vạn niên 2130
- Lịch vạn niên 2131
- Lịch vạn niên 2132
- Lịch vạn niên 2133
- Lịch vạn niên 2134
- Lịch vạn niên 2135