Tử vi
12 con giáp
tử vi trọn đời
tử vi 12 con giáp
Sinh năm 208533 tuổi gì ? tuổi con gì ?
Sinh năm 208533 mệnh gì ?
Tính cách Mệnh Mộc :
Người mạng Mộc có tinh thần vì tha nhân và năng nổ. Là người nhiều ý tưởng, tính cách hướng ngoại của họ được nhiều người thương, giúp. Họ tưởng tượng nhiều hơn thực sự gắn bó với kế hoạch. Tích cực — có bản tính nghệ sĩ, làm việc nhiệt thành. Tiêu cực — thiếu kiên nhẫn, dễ nổi giận, thường bỏ ngang công việc.
MỆNH HỢP XUNG :Mệnh Mộc Hợp Mệnh : với mệnh tương sinh là mệnh Thủy, mệnh Hỏa . Tương khắc : Người mệnh Mộc khắc người mệnh Thổ, mệnh Kim
Mệnh Mộc Trong Tự Nhiên :Chỉ mùa xuân, sự tăng trưởng và đời sống cây cỏ. Thuộc khí Âm: Mộc mềm và dễ uốn; thuộc khí Dương: Mộc rắn như thân sồi. Dùng với mục đích lành, Mộc là cây gậy chống; với mục đích dữ, Mộc là ngọn giáo. Cây tre ở Hồng Kông được ca ngợi về khả năng mềm dẻo trước gió nhưng lại được dùng làm giàn giáo.
Nam, Nữ sinh năm 208533 [Quý Sửu] hợp hướng nào ?
Nam Giới (Mệnh Nam) sinh năm 208533 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Tây nam
Hướng Thiên y (Tốt): Tây bắc
Hướng Diên niên ( Tốt): Tây
Hướng Phục vị (Tốt): Đông bắc
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Đông nam
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Bắc
Hướng Lục sát (Xấu): Đông
Hướng Họa hại (Xấu): Nam
Nữ Giới (Mệnh Nữ) sinh năm 208533 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Tây bắc
Hướng Thiên y (Tốt): Tây nam
Hướng Diên niên ( Tốt): Đông bắc
Hướng Phục vị (Tốt): Tây
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Đông
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Nam
Hướng Lục sát (Xấu): Đông nam
Hướng Họa hại (Xấu): Bắc
Hướng Sinh khí(Tốt): mang ý nghĩa sinh sôi, phát triển. Hướng nhà tượng trưng cho sự hanh thông, thuận lợi, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
Hướng Thiên y(Tốt): Biểu trưng cho cát khí, nhận được nhiều tài lộc, may mắn, luôn có sự phù trợ của quý nhân.
Hướng Diên niên (Tốt Phước đức): Sự hòa thuận, êm đẹp trong các mối quan hệ tình cảm, gia đình và công việc. Hoạt động dinh doanh cũng gặp nhiều tiến triển.
Hướng Phục vị(Tốt): Hóa giải những điều không may mắn, giúp cuộc sống luôn được thuận lợi, từ đó gặp nhiều may mắn.
Hướng tuyệt mệnh(Xấu): Mang nhiều hung khí, có ý nghĩa về sự chia lìa, bệnh tật và trắc trở. Đây là hướng nhà xấu nhất nên tránh.
Hướng Ngũ quỷ(Xấu): Dễ bị quấy rối bởi những điều không đâu, cuộc sống lận đận khó khăn. Cãi vả, thị phi là những điều khó tránh khỏi.
Hướng Lục sát(Xấu): Hướng về sự thiệt hại, mất mát, dễ bị đứt đoạn trong các mối quan hệ, bị trì hoãn công việc làm ăn.
Hướng Họa hại(Xấu): Mưu sự khó thành, dễ hao tài tán lộc, tình duyên trắc trở, dễ đối mặt với những điều không may mắn.
Sinh năm 208533 [Quý Sửu] hợp màu gì ? đi xe màu gì ?
Màu bản mệnh (hợp): Xanh lá cây
Màu tương sinh (hợp): Đen, xanh nước biển
Cách màu sắc không hợp là :
Nam, Nữ sinh năm 208533 [Quý Sửu] hợp tuổi gì ?
Chồng (Nam) sinh năm 208533 [Quý Sửu] hợp với vợ (nữ giới) tuổi :
Nữ sinh năm 208528 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.Nữ sinh năm 208531 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208532 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 208533 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 208534 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208537 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 208540 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208541 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 208542 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 208543 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208546 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 208549 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208550 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 208551 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 208552 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Vợ (Nữ) sinh năm 208533 [Quý Sửu] hợp với Chồng (nam giới) tuổi :
Nam sinh năm 208536 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.Nam sinh năm 208535 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208534 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208533 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 208530 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208527 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208526 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208525 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208524 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 208521 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208518 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208517 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208516 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208515 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giải nghĩa | |
208483 | 208543 | Quý Hợi | Mệnh Thủy | Đại hải thủy |
208482 | 208542 | Nhâm Tuất | Mệnh Thủy | Đại hải thủy |
208481 | 208541 | Tân Dậu | Mệnh Mộc | Thạch lựu mộc |
208480 | 208540 | Canh Thân | Mệnh Mộc | Thạch lựu mộc |
208479 | 208539 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208478 | 208538 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208477 | 208537 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208476 | 208536 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208475 | 208535 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208474 | 208534 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208473 | 208533 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208472 | 208532 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208471 | 208531 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208470 | 208530 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208469 | 208529 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208468 | 208528 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208467 | 208527 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208466 | 208526 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208465 | 208525 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208464 | 208524 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208463 | 208523 | Quý Mão | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
208462 | 208522 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
208461 | 208521 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
208460 | 208520 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
208459 | 208519 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
208458 | 208518 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
208457 | 208517 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
208456 | 208516 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
208455 | 208515 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Sa trung kim |
208454 | 208514 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Sa trung kim |
208453 | 208513 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
208452 | 208512 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
208451 | 208511 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
208450 | 208510 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
208449 | 208509 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
208448 | 208508 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
208447 | 208507 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
208446 | 208506 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
208445 | 208505 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
208444 | 208504 | Giáp Thân | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
208443 | 208503 | Quý Mùi | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
208442 | 208502 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
208441 | 208501 | Tân Tỵ | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
208440 | 208500 | Canh Thìn | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
208439 | 208499 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208438 | 208498 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208437 | 208497 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208436 | 208496 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208435 | 208495 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208434 | 208494 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208433 | 208493 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208432 | 208492 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208431 | 208491 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208430 | 208490 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208429 | 208489 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208428 | 208488 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208427 | 208487 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208426 | 208486 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208425 | 208485 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208424 | 208484 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
- Lịch vạn niên 208523
- Lịch vạn niên 208524
- Lịch vạn niên 208525
- Lịch vạn niên 208526
- Lịch vạn niên 208527
- Lịch vạn niên 208528
- Lịch vạn niên 208529
- Lịch vạn niên 208530
- Lịch vạn niên 208531
- Lịch vạn niên 208532
- Lịch vạn niên 208533
- Lịch vạn niên 208534
- Lịch vạn niên 208535
- Lịch vạn niên 208536
- Lịch vạn niên 208537
- Lịch vạn niên 208538
- Lịch vạn niên 208539
- Lịch vạn niên 208540
- Lịch vạn niên 208541
- Lịch vạn niên 208542
- Lịch vạn niên 208543