Tử vi
12 con giáp
tử vi trọn đời
tử vi 12 con giáp
Sinh năm 208537 tuổi gì ? tuổi con gì ?
Sinh năm 208537 mệnh gì ?
Tính cách người Mệnh Thổ :
Người mạng Thổ có tính tương trợ và trung thành. Vì thực tế và kiên trì, họ là chỗ dựa vững chắc trong cơn khủng hoảng. Không những không bị thúc ép bất cứ điều gì nhưng họ lại rất bền bỉ khi giúp người khác. Do kiên nhẫn và vững vàng, họ có một sức mạnh nội tâm. Tích cực — trung thành, nhẫn nại và có thể cậy dựa. Tiêu cực — thành kiến và có khuynh hướng “bới lông tìm vết”.’
VẬT TƯỢNG TRƯNG :Đất sét, gạch, sành sứ, bê tông, đá, hình vuông, màu vàng, nâu.
MỆNH THỔ HỢP XUNG VỚI MỆNH NÀO ?:Mệnh tương sinh (tốt) với mệnh Thổ: Mệnh Hỏa, Mệnh Kim Mệnh tương khắc (xấu) với người mệnh Thổ : Mệnh Mộc, Mệnh Thủy
Mệnh Thổ trong tự nhiên :Chỉ về môi trường ươm trồng, nuôi dưỡng và phát triển, nơi ‘sinh ký tử quy’ của mọi sinh vật. Thổ nuôi dưỡng, hỗ trợ và tương tác với từng Hành khác. Khi tích cực, Thổ biểu thị lòng công bằng, trí khôn ngoan và bản năng; khi tiêu cực, Thổ tạo ra sự ngột ngạt hoặc biểu thị tính hay lo về những khó khăn không tồn tại.
Nam, Nữ sinh năm 208537 [Đinh Tỵ] hợp hướng nào ?
Nam Giới (Mệnh Nam) sinh năm 208537 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Bắc
Hướng Thiên y (Tốt): Nam
Hướng Diên niên ( Tốt): Đông
Hướng Phục vị (Tốt): Đông nam
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Đông bắc
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Tây nam
Hướng Lục sát (Xấu): Tây
Hướng Họa hại (Xấu): Tây bắc
Nữ Giới (Mệnh Nữ) sinh năm 208537 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Đông bắc
Hướng Thiên y (Tốt): Tây
Hướng Diên niên ( Tốt): Tây Bắc
Hướng Phục vị (Tốt): Tây nam
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Bắc
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Đông nam
Hướng Lục sát (Xấu): Nam
Hướng Họa hại (Xấu): Đông
Hướng Sinh khí(Tốt): mang ý nghĩa sinh sôi, phát triển. Hướng nhà tượng trưng cho sự hanh thông, thuận lợi, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
Hướng Thiên y(Tốt): Biểu trưng cho cát khí, nhận được nhiều tài lộc, may mắn, luôn có sự phù trợ của quý nhân.
Hướng Diên niên (Tốt Phước đức): Sự hòa thuận, êm đẹp trong các mối quan hệ tình cảm, gia đình và công việc. Hoạt động dinh doanh cũng gặp nhiều tiến triển.
Hướng Phục vị(Tốt): Hóa giải những điều không may mắn, giúp cuộc sống luôn được thuận lợi, từ đó gặp nhiều may mắn.
Hướng tuyệt mệnh(Xấu): Mang nhiều hung khí, có ý nghĩa về sự chia lìa, bệnh tật và trắc trở. Đây là hướng nhà xấu nhất nên tránh.
Hướng Ngũ quỷ(Xấu): Dễ bị quấy rối bởi những điều không đâu, cuộc sống lận đận khó khăn. Cãi vả, thị phi là những điều khó tránh khỏi.
Hướng Lục sát(Xấu): Hướng về sự thiệt hại, mất mát, dễ bị đứt đoạn trong các mối quan hệ, bị trì hoãn công việc làm ăn.
Hướng Họa hại(Xấu): Mưu sự khó thành, dễ hao tài tán lộc, tình duyên trắc trở, dễ đối mặt với những điều không may mắn.
Sinh năm 208537 [Đinh Tỵ] hợp màu gì ? đi xe màu gì ?
Màu bản mệnh (hợp): Nâu, vàng đậm
Màu tương sinh (hợp): Tím, cam, đỏ, hồng
Cách màu sắc không hợp là :
Nam, Nữ sinh năm 208537 [Đinh Tỵ] hợp tuổi gì ?
Chồng (Nam) sinh năm 208537 [Đinh Tỵ] hợp với vợ (nữ giới) tuổi :
Nữ sinh năm 208535 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.Nữ sinh năm 208536 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 208538 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 208539 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208544 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 208545 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 208547 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 208548 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 208553 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 208554 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 208556 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Vợ (Nữ) sinh năm 208537 [Đinh Tỵ] hợp với Chồng (nam giới) tuổi :
Nam sinh năm 208542 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.Nam sinh năm 208539 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208536 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208535 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 208534 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208533 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208530 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208527 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208526 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 208525 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 208524 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 208521 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 208518 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giải nghĩa | |
208487 | 208547 | Đinh Mão | Mệnh Hỏa | Lô trung hỏa |
208486 | 208546 | Bính Dần | Mệnh Hỏa | Lô trung hỏa |
208485 | 208545 | Ất Sửu | Mệnh Kim | Hải trung kim |
208484 | 208544 | Giáp Tý | Mệnh Kim | Hải trung kim |
208483 | 208543 | Quý Hợi | Mệnh Thủy | Đại hải thủy |
208482 | 208542 | Nhâm Tuất | Mệnh Thủy | Đại hải thủy |
208481 | 208541 | Tân Dậu | Mệnh Mộc | Thạch lựu mộc |
208480 | 208540 | Canh Thân | Mệnh Mộc | Thạch lựu mộc |
208479 | 208539 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208478 | 208538 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208477 | 208537 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208476 | 208536 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208475 | 208535 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208474 | 208534 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208473 | 208533 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208472 | 208532 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208471 | 208531 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208470 | 208530 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208469 | 208529 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208468 | 208528 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208467 | 208527 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208466 | 208526 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
208465 | 208525 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208464 | 208524 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
208463 | 208523 | Quý Mão | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
208462 | 208522 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
208461 | 208521 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
208460 | 208520 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
208459 | 208519 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
208458 | 208518 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
208457 | 208517 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
208456 | 208516 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
208455 | 208515 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Sa trung kim |
208454 | 208514 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Sa trung kim |
208453 | 208513 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
208452 | 208512 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
208451 | 208511 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
208450 | 208510 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
208449 | 208509 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
208448 | 208508 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
208447 | 208507 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
208446 | 208506 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
208445 | 208505 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
208444 | 208504 | Giáp Thân | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
208443 | 208503 | Quý Mùi | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
208442 | 208502 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
208441 | 208501 | Tân Tỵ | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
208440 | 208500 | Canh Thìn | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
208439 | 208499 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208438 | 208498 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
208437 | 208497 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208436 | 208496 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
208435 | 208495 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208434 | 208494 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
208433 | 208493 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208432 | 208492 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
208431 | 208491 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208430 | 208490 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
208429 | 208489 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
208428 | 208488 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
- Lịch vạn niên 208527
- Lịch vạn niên 208528
- Lịch vạn niên 208529
- Lịch vạn niên 208530
- Lịch vạn niên 208531
- Lịch vạn niên 208532
- Lịch vạn niên 208533
- Lịch vạn niên 208534
- Lịch vạn niên 208535
- Lịch vạn niên 208536
- Lịch vạn niên 208537
- Lịch vạn niên 208538
- Lịch vạn niên 208539
- Lịch vạn niên 208540
- Lịch vạn niên 208541
- Lịch vạn niên 208542
- Lịch vạn niên 208543
- Lịch vạn niên 208544
- Lịch vạn niên 208545
- Lịch vạn niên 208546
- Lịch vạn niên 208547