Tử vi
12 con giáp
tử vi trọn đời
tử vi 12 con giáp
Sinh năm 202918 tuổi gì ? tuổi con gì ?
Sinh năm 202918 mệnh gì ?
Tính cách Mệnh Mộc :
Người mạng Mộc có tinh thần vì tha nhân và năng nổ. Là người nhiều ý tưởng, tính cách hướng ngoại của họ được nhiều người thương, giúp. Họ tưởng tượng nhiều hơn thực sự gắn bó với kế hoạch. Tích cực — có bản tính nghệ sĩ, làm việc nhiệt thành. Tiêu cực — thiếu kiên nhẫn, dễ nổi giận, thường bỏ ngang công việc.
MỆNH HỢP XUNG :Mệnh Mộc Hợp Mệnh : với mệnh tương sinh là mệnh Thủy, mệnh Hỏa . Tương khắc : Người mệnh Mộc khắc người mệnh Thổ, mệnh Kim
Mệnh Mộc Trong Tự Nhiên :Chỉ mùa xuân, sự tăng trưởng và đời sống cây cỏ. Thuộc khí Âm: Mộc mềm và dễ uốn; thuộc khí Dương: Mộc rắn như thân sồi. Dùng với mục đích lành, Mộc là cây gậy chống; với mục đích dữ, Mộc là ngọn giáo. Cây tre ở Hồng Kông được ca ngợi về khả năng mềm dẻo trước gió nhưng lại được dùng làm giàn giáo.
Nam, Nữ sinh năm 202918 [Mậu Tuất] hợp hướng nào ?
Nam Giới (Mệnh Nam) sinh năm 202918 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Tây bắc
Hướng Thiên y (Tốt): Tây nam
Hướng Diên niên ( Tốt): Đông bắc
Hướng Phục vị (Tốt): Tây
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Đông
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Nam
Hướng Lục sát (Xấu): Đông nam
Hướng Họa hại (Xấu): Bắc
Nữ Giới (Mệnh Nữ) sinh năm 202918 hướng tốt - xấu :
Hướng Sinh khí(Tốt): Tây nam
Hướng Thiên y (Tốt): Tây bắc
Hướng Diên niên ( Tốt): Tây
Hướng Phục vị (Tốt): Đông bắc
Hướng Tuyệt mệnh (Xấu): Đông nam
Hướng Ngũ quỷ (Xấu): Bắc
Hướng Lục sát (Xấu): Đông
Hướng Họa hại (Xấu): Nam
Hướng Sinh khí(Tốt): mang ý nghĩa sinh sôi, phát triển. Hướng nhà tượng trưng cho sự hanh thông, thuận lợi, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
Hướng Thiên y(Tốt): Biểu trưng cho cát khí, nhận được nhiều tài lộc, may mắn, luôn có sự phù trợ của quý nhân.
Hướng Diên niên (Tốt Phước đức): Sự hòa thuận, êm đẹp trong các mối quan hệ tình cảm, gia đình và công việc. Hoạt động dinh doanh cũng gặp nhiều tiến triển.
Hướng Phục vị(Tốt): Hóa giải những điều không may mắn, giúp cuộc sống luôn được thuận lợi, từ đó gặp nhiều may mắn.
Hướng tuyệt mệnh(Xấu): Mang nhiều hung khí, có ý nghĩa về sự chia lìa, bệnh tật và trắc trở. Đây là hướng nhà xấu nhất nên tránh.
Hướng Ngũ quỷ(Xấu): Dễ bị quấy rối bởi những điều không đâu, cuộc sống lận đận khó khăn. Cãi vả, thị phi là những điều khó tránh khỏi.
Hướng Lục sát(Xấu): Hướng về sự thiệt hại, mất mát, dễ bị đứt đoạn trong các mối quan hệ, bị trì hoãn công việc làm ăn.
Hướng Họa hại(Xấu): Mưu sự khó thành, dễ hao tài tán lộc, tình duyên trắc trở, dễ đối mặt với những điều không may mắn.
Sinh năm 202918 [Mậu Tuất] hợp màu gì ? đi xe màu gì ?
Màu bản mệnh (hợp): Xanh lá cây
Màu tương sinh (hợp): Đen, xanh nước biển
Cách màu sắc không hợp là :
Nam, Nữ sinh năm 202918 [Mậu Tuất] hợp tuổi gì ?
Chồng (Nam) sinh năm 202918 [Mậu Tuất] hợp với vợ (nữ giới) tuổi :
Nữ sinh năm 202915 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.Nữ sinh năm 202916 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 202917 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 202918 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 202921 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 202924 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 202925 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 202926 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 202927 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 202930 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nữ sinh năm 202933 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nữ sinh năm 202934 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nữ sinh năm 202935 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nữ sinh năm 202936 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Vợ (Nữ) sinh năm 202918 [Mậu Tuất] hợp với Chồng (nam giới) tuổi :
Nam sinh năm 202923 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.Nam sinh năm 202920 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 202919 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 202918 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 202917 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 202914 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 202911 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 202910 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 202909 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 202908 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Nam sinh năm 202905 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 202902 - Sinh khí : Cung Sinh Khí là cung mang lại gia đạo hạnh phúc, phát tài, sự nghiệp hanh thông, thăng tiến. Vợ chồng ở cung này có con cháu đông đúc, nhiều người anh kiệt tài hoa.
Nam sinh năm 202901 - Thiên y : Cung Thiên Y là cung cát, thiên về sức khỏe. Vợ chồng cung này sẽ giúp các thành viên trong gia đình có sức khỏe ổn định. Đây là nền tảng tiền đề vươn tới thành công và xây dựng cuộc sống hạnh phúc.
Nam sinh năm 202900 - Diên niên : Cung Diên Niên là cung cát. Vợ chồng thuộc cung Diên Niên thì gia đạo thuận hòa, hạnh phúc. Công việc làm ăn ngày càng phát đạt và con cháu hiển hách, vẻ vang.
Nam sinh năm 202899 - Phục vị : Cung Phục Vị cũng là một trong số các cung cát. Vợ chồng gặp được cung này thì “tiểu phú, trung thọ, sinh con gái nhiều, con trai ít…”
Năm sinh | Tuổi | Mệnh | Giải nghĩa | |
202868 | 202928 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
202867 | 202927 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
202866 | 202926 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
202865 | 202925 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
202864 | 202924 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
202863 | 202923 | Quý Mão | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
202862 | 202922 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
202861 | 202921 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
202860 | 202920 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
202859 | 202919 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
202858 | 202918 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
202857 | 202917 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
202856 | 202916 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
202855 | 202915 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Sa trung kim |
202854 | 202914 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Sa trung kim |
202853 | 202913 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
202852 | 202912 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
202851 | 202911 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
202850 | 202910 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
202849 | 202909 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
202848 | 202908 | Mậu Tý | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
202847 | 202907 | Đinh Hợi | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
202846 | 202906 | Bính Tuất | Mệnh Thổ | Ốc thượng thổ |
202845 | 202905 | Ất Dậu | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
202844 | 202904 | Giáp Thân | Mệnh Thủy | Tuyền trung thủy |
202843 | 202903 | Quý Mùi | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
202842 | 202902 | Nhâm Ngọ | Mệnh Mộc | Dương liễu mộc |
202841 | 202901 | Tân Tỵ | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
202840 | 202900 | Canh Thìn | Mệnh Kim | Bạch lạc kim |
202839 | 202899 | Kỷ Mùi | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
202838 | 202898 | Mậu Ngọ | Mệnh Hỏa | Thiên thượng hỏa |
202837 | 202897 | Đinh Tỵ | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
202836 | 202896 | Bính Thìn | Mệnh Thổ | Sa trung thổ |
202835 | 202895 | Ất Mão | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
202834 | 202894 | Giáp Dần | Mệnh Thủy | Đại khê thủy |
202833 | 202893 | Quý Sửu | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
202832 | 202892 | Nhâm Tý | Mệnh Mộc | Tang thạch mộc |
202831 | 202891 | Tân Hợi | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
202830 | 202890 | Canh Tuất | Mệnh Kim | Thoa xuyến kim |
202829 | 202889 | Kỷ Dậu | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
202828 | 202888 | Mậu Thân | Mệnh Thổ | Đại dịch thổ |
202827 | 202887 | Đinh Mùi | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
202826 | 202886 | Bính Ngọ | Mệnh Thủy | Thiên hà thủy |
202825 | 202885 | Ất Tỵ | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
202824 | 202884 | Giáp Thìn | Mệnh Hỏa | Phú đăng hỏa |
202823 | 202883 | Quý Mão | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
202822 | 202882 | Nhâm Dần | Mệnh Kim | Kim bạc kim |
202821 | 202881 | Tân Sửu | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
202820 | 202880 | Canh Tý | Mệnh Thổ | Bích phượng thổ |
202819 | 202879 | Kỷ Hợi | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
202818 | 202878 | Mậu Tuất | Mệnh Mộc | Bình địa mộc |
202817 | 202877 | Đinh Dậu | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
202816 | 202876 | Bính Thân | Mệnh Hỏa | Sơn hạ hỏa |
202815 | 202875 | Ất Mùi | Mệnh Kim | Sa trung kim |
202814 | 202874 | Giáp Ngọ | Mệnh Kim | Sa trung kim |
202813 | 202873 | Quý Tỵ | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
202812 | 202872 | Nhâm Thìn | Mệnh Thủy | Trường lưu thủy |
202811 | 202871 | Tân Mão | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
202810 | 202870 | Canh Dần | Mệnh Mộc | Tùng bách mộc |
202809 | 202869 | Kỷ Sửu | Mệnh Hỏa | Bích lôi hỏa |
- Lịch vạn niên 202908
- Lịch vạn niên 202909
- Lịch vạn niên 202910
- Lịch vạn niên 202911
- Lịch vạn niên 202912
- Lịch vạn niên 202913
- Lịch vạn niên 202914
- Lịch vạn niên 202915
- Lịch vạn niên 202916
- Lịch vạn niên 202917
- Lịch vạn niên 202918
- Lịch vạn niên 202919
- Lịch vạn niên 202920
- Lịch vạn niên 202921
- Lịch vạn niên 202922
- Lịch vạn niên 202923
- Lịch vạn niên 202924
- Lịch vạn niên 202925
- Lịch vạn niên 202926
- Lịch vạn niên 202927
- Lịch vạn niên 202928