Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9766 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/8
Ất Mùi
|
02
6/8
Bính Thân
|
03
7/8
Đinh Dậu
|
04
8/8
Mậu Tuất
|
05
9/8
Kỷ Hợi
|
06
10/8
Canh Tý
|
07
11/8
Tân Sửu
|
08
12/8
Nhâm Dần
|
09
13/8
Quí Mão
|
10
14/8
Giáp Thìn
|
11
15/8
Ất Tỵ
|
12
16/8
Bính Ngọ
|
13
17/8
Đinh Mùi
|
14
18/8
Mậu Thân
|
15
19/8
Kỷ Dậu
|
16
20/8
Canh Tuất
|
17
21/8
Tân Hợi
|
18
22/8
Nhâm Tý
|
19
23/8
Quí Sửu
|
20
24/8
Giáp Dần
|
21
25/8
Ất Mão
|
22
26/8
Bính Thìn
|
23
27/8
Đinh Tỵ
|
24
28/8
Mậu Ngọ
|
25
29/8
Kỷ Mùi
|
26
30/8
Canh Thân
|
27
1/9
Tân Dậu
|
28
2/9
Nhâm Tuất
|
29
3/9
Quí Hợi
|
30
4/9
Giáp Tý
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9766
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9756
- Lịch vạn niên 9757
- Lịch vạn niên 9758
- Lịch vạn niên 9759
- Lịch vạn niên 9760
- Lịch vạn niên 9761
- Lịch vạn niên 9762
- Lịch vạn niên 9763
- Lịch vạn niên 9764
- Lịch vạn niên 9765
- Lịch vạn niên 9766
- Lịch vạn niên 9767
- Lịch vạn niên 9768
- Lịch vạn niên 9769
- Lịch vạn niên 9770
- Lịch vạn niên 9771
- Lịch vạn niên 9772
- Lịch vạn niên 9773
- Lịch vạn niên 9774
- Lịch vạn niên 9775
- Lịch vạn niên 9776
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!