Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9630 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/8
Nhâm Dần
|
||||||
02
3/8
Quí Mão
|
03
4/8
Giáp Thìn
|
04
5/8
Ất Tỵ
|
05
6/8
Bính Ngọ
|
06
7/8
Đinh Mùi
|
07
8/8
Mậu Thân
|
08
9/8
Kỷ Dậu
|
09
10/8
Canh Tuất
|
10
11/8
Tân Hợi
|
11
12/8
Nhâm Tý
|
12
13/8
Quí Sửu
|
13
14/8
Giáp Dần
|
14
15/8
Ất Mão
|
15
16/8
Bính Thìn
|
16
17/8
Đinh Tỵ
|
17
18/8
Mậu Ngọ
|
18
19/8
Kỷ Mùi
|
19
20/8
Canh Thân
|
20
21/8
Tân Dậu
|
21
22/8
Nhâm Tuất
|
22
23/8
Quí Hợi
|
23
24/8
Giáp Tý
|
24
25/8
Ất Sửu
|
25
26/8
Bính Dần
|
26
27/8
Đinh Mão
|
27
28/8
Mậu Thìn
|
28
29/8
Kỷ Tỵ
|
29
1/9
Canh Ngọ
|
30
2/9
Tân Mùi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9630
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9620
- Lịch vạn niên 9621
- Lịch vạn niên 9622
- Lịch vạn niên 9623
- Lịch vạn niên 9624
- Lịch vạn niên 9625
- Lịch vạn niên 9626
- Lịch vạn niên 9627
- Lịch vạn niên 9628
- Lịch vạn niên 9629
- Lịch vạn niên 9630
- Lịch vạn niên 9631
- Lịch vạn niên 9632
- Lịch vạn niên 9633
- Lịch vạn niên 9634
- Lịch vạn niên 9635
- Lịch vạn niên 9636
- Lịch vạn niên 9637
- Lịch vạn niên 9638
- Lịch vạn niên 9639
- Lịch vạn niên 9640
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!