Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9594 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Quí Tỵ
|
02
25/7
Giáp Ngọ
|
03
26/7
Ất Mùi
|
04
27/7
Bính Thân
|
|||
05
28/7
Đinh Dậu
|
06
29/7
Mậu Tuất
|
07
1/8
Kỷ Hợi
|
08
2/8
Canh Tý
|
09
3/8
Tân Sửu
|
10
4/8
Nhâm Dần
|
11
5/8
Quí Mão
|
12
6/8
Giáp Thìn
|
13
7/8
Ất Tỵ
|
14
8/8
Bính Ngọ
|
15
9/8
Đinh Mùi
|
16
10/8
Mậu Thân
|
17
11/8
Kỷ Dậu
|
18
12/8
Canh Tuất
|
19
13/8
Tân Hợi
|
20
14/8
Nhâm Tý
|
21
15/8
Quí Sửu
|
22
16/8
Giáp Dần
|
23
17/8
Ất Mão
|
24
18/8
Bính Thìn
|
25
19/8
Đinh Tỵ
|
26
20/8
Mậu Ngọ
|
27
21/8
Kỷ Mùi
|
28
22/8
Canh Thân
|
29
23/8
Tân Dậu
|
30
24/8
Nhâm Tuất
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9594
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9584
- Lịch vạn niên 9585
- Lịch vạn niên 9586
- Lịch vạn niên 9587
- Lịch vạn niên 9588
- Lịch vạn niên 9589
- Lịch vạn niên 9590
- Lịch vạn niên 9591
- Lịch vạn niên 9592
- Lịch vạn niên 9593
- Lịch vạn niên 9594
- Lịch vạn niên 9595
- Lịch vạn niên 9596
- Lịch vạn niên 9597
- Lịch vạn niên 9598
- Lịch vạn niên 9599
- Lịch vạn niên 9600
- Lịch vạn niên 9601
- Lịch vạn niên 9602
- Lịch vạn niên 9603
- Lịch vạn niên 9604
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!