Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9549 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Đinh Dậu
|
02
8/8
Mậu Tuất
|
03
9/8
Kỷ Hợi
|
04
10/8
Canh Tý
|
|||
05
11/8
Tân Sửu
|
06
12/8
Nhâm Dần
|
07
13/8
Quí Mão
|
08
14/8
Giáp Thìn
|
09
15/8
Ất Tỵ
|
10
16/8
Bính Ngọ
|
11
17/8
Đinh Mùi
|
12
18/8
Mậu Thân
|
13
19/8
Kỷ Dậu
|
14
20/8
Canh Tuất
|
15
21/8
Tân Hợi
|
16
22/8
Nhâm Tý
|
17
23/8
Quí Sửu
|
18
24/8
Giáp Dần
|
19
25/8
Ất Mão
|
20
26/8
Bính Thìn
|
21
27/8
Đinh Tỵ
|
22
28/8
Mậu Ngọ
|
23
29/8
Kỷ Mùi
|
24
1/9
Canh Thân
|
25
2/9
Tân Dậu
|
26
3/9
Nhâm Tuất
|
27
4/9
Quí Hợi
|
28
5/9
Giáp Tý
|
29
6/9
Ất Sửu
|
30
7/9
Bính Dần
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9549
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9539
- Lịch vạn niên 9540
- Lịch vạn niên 9541
- Lịch vạn niên 9542
- Lịch vạn niên 9543
- Lịch vạn niên 9544
- Lịch vạn niên 9545
- Lịch vạn niên 9546
- Lịch vạn niên 9547
- Lịch vạn niên 9548
- Lịch vạn niên 9549
- Lịch vạn niên 9550
- Lịch vạn niên 9551
- Lịch vạn niên 9552
- Lịch vạn niên 9553
- Lịch vạn niên 9554
- Lịch vạn niên 9555
- Lịch vạn niên 9556
- Lịch vạn niên 9557
- Lịch vạn niên 9558
- Lịch vạn niên 9559
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!