Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9190 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Ất Hợi
|
02
2/8
Bính Tý
|
|||||
03
3/8
Đinh Sửu
|
04
4/8
Mậu Dần
|
05
5/8
Kỷ Mão
|
06
6/8
Canh Thìn
|
07
7/8
Tân Tỵ
|
08
8/8
Nhâm Ngọ
|
09
9/8
Quí Mùi
|
10
10/8
Giáp Thân
|
11
11/8
Ất Dậu
|
12
12/8
Bính Tuất
|
13
13/8
Đinh Hợi
|
14
14/8
Mậu Tý
|
15
15/8
Kỷ Sửu
|
16
16/8
Canh Dần
|
17
17/8
Tân Mão
|
18
18/8
Nhâm Thìn
|
19
19/8
Quí Tỵ
|
20
20/8
Giáp Ngọ
|
21
21/8
Ất Mùi
|
22
22/8
Bính Thân
|
23
23/8
Đinh Dậu
|
24
24/8
Mậu Tuất
|
25
25/8
Kỷ Hợi
|
26
26/8
Canh Tý
|
27
27/8
Tân Sửu
|
28
28/8
Nhâm Dần
|
29
29/8
Quí Mão
|
30
30/8
Giáp Thìn
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9190
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9180
- Lịch vạn niên 9181
- Lịch vạn niên 9182
- Lịch vạn niên 9183
- Lịch vạn niên 9184
- Lịch vạn niên 9185
- Lịch vạn niên 9186
- Lịch vạn niên 9187
- Lịch vạn niên 9188
- Lịch vạn niên 9189
- Lịch vạn niên 9190
- Lịch vạn niên 9191
- Lịch vạn niên 9192
- Lịch vạn niên 9193
- Lịch vạn niên 9194
- Lịch vạn niên 9195
- Lịch vạn niên 9196
- Lịch vạn niên 9197
- Lịch vạn niên 9198
- Lịch vạn niên 9199
- Lịch vạn niên 9200
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!