Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9176 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Nhâm Tuất
|
02
28/7
Quí Hợi
|
03
29/7
Giáp Tý
|
04
30/7
Ất Sửu
|
05
1/8
Bính Dần
|
||
06
2/8
Đinh Mão
|
07
3/8
Mậu Thìn
|
08
4/8
Kỷ Tỵ
|
09
5/8
Canh Ngọ
|
10
6/8
Tân Mùi
|
11
7/8
Nhâm Thân
|
12
8/8
Quí Dậu
|
13
9/8
Giáp Tuất
|
14
10/8
Ất Hợi
|
15
11/8
Bính Tý
|
16
12/8
Đinh Sửu
|
17
13/8
Mậu Dần
|
18
14/8
Kỷ Mão
|
19
15/8
Canh Thìn
|
20
16/8
Tân Tỵ
|
21
17/8
Nhâm Ngọ
|
22
18/8
Quí Mùi
|
23
19/8
Giáp Thân
|
24
20/8
Ất Dậu
|
25
21/8
Bính Tuất
|
26
22/8
Đinh Hợi
|
27
23/8
Mậu Tý
|
28
24/8
Kỷ Sửu
|
29
25/8
Canh Dần
|
30
26/8
Tân Mão
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9176
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9166
- Lịch vạn niên 9167
- Lịch vạn niên 9168
- Lịch vạn niên 9169
- Lịch vạn niên 9170
- Lịch vạn niên 9171
- Lịch vạn niên 9172
- Lịch vạn niên 9173
- Lịch vạn niên 9174
- Lịch vạn niên 9175
- Lịch vạn niên 9176
- Lịch vạn niên 9177
- Lịch vạn niên 9178
- Lịch vạn niên 9179
- Lịch vạn niên 9180
- Lịch vạn niên 9181
- Lịch vạn niên 9182
- Lịch vạn niên 9183
- Lịch vạn niên 9184
- Lịch vạn niên 9185
- Lịch vạn niên 9186
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!