Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 9133 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Bính Tý
|
02
2/8
Đinh Sửu
|
03
3/8
Mậu Dần
|
||||
04
4/8
Kỷ Mão
|
05
5/8
Canh Thìn
|
06
6/8
Tân Tỵ
|
07
7/8
Nhâm Ngọ
|
08
8/8
Quí Mùi
|
09
9/8
Giáp Thân
|
10
10/8
Ất Dậu
|
11
11/8
Bính Tuất
|
12
12/8
Đinh Hợi
|
13
13/8
Mậu Tý
|
14
14/8
Kỷ Sửu
|
15
15/8
Canh Dần
|
16
16/8
Tân Mão
|
17
17/8
Nhâm Thìn
|
18
18/8
Quí Tỵ
|
19
19/8
Giáp Ngọ
|
20
20/8
Ất Mùi
|
21
21/8
Bính Thân
|
22
22/8
Đinh Dậu
|
23
23/8
Mậu Tuất
|
24
24/8
Kỷ Hợi
|
25
25/8
Canh Tý
|
26
26/8
Tân Sửu
|
27
27/8
Nhâm Dần
|
28
28/8
Quí Mão
|
29
29/8
Giáp Thìn
|
30
1/9
Ất Tỵ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9133
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9123
- Lịch vạn niên 9124
- Lịch vạn niên 9125
- Lịch vạn niên 9126
- Lịch vạn niên 9127
- Lịch vạn niên 9128
- Lịch vạn niên 9129
- Lịch vạn niên 9130
- Lịch vạn niên 9131
- Lịch vạn niên 9132
- Lịch vạn niên 9133
- Lịch vạn niên 9134
- Lịch vạn niên 9135
- Lịch vạn niên 9136
- Lịch vạn niên 9137
- Lịch vạn niên 9138
- Lịch vạn niên 9139
- Lịch vạn niên 9140
- Lịch vạn niên 9141
- Lịch vạn niên 9142
- Lịch vạn niên 9143
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!