Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7608 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/8
Nhâm Tuất
|
02
14/8
Quí Hợi
|
03
15/8
Giáp Tý
|
04
16/8
Ất Sửu
|
05
17/8
Bính Dần
|
06
18/8
Đinh Mão
|
07
19/8
Mậu Thìn
|
08
20/8
Kỷ Tỵ
|
09
21/8
Canh Ngọ
|
10
22/8
Tân Mùi
|
11
23/8
Nhâm Thân
|
12
24/8
Quí Dậu
|
13
25/8
Giáp Tuất
|
14
26/8
Ất Hợi
|
15
27/8
Bính Tý
|
16
28/8
Đinh Sửu
|
17
29/8
Mậu Dần
|
18
30/8
Kỷ Mão
|
19
1/8
Canh Thìn
|
20
2/8
Tân Tỵ
|
21
3/8
Nhâm Ngọ
|
22
4/8
Quí Mùi
|
23
5/8
Giáp Thân
|
24
6/8
Ất Dậu
|
25
7/8
Bính Tuất
|
26
8/8
Đinh Hợi
|
27
9/8
Mậu Tý
|
28
10/8
Kỷ Sửu
|
29
11/8
Canh Dần
|
30
12/8
Tân Mão
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7608
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7598
- Lịch vạn niên 7599
- Lịch vạn niên 7600
- Lịch vạn niên 7601
- Lịch vạn niên 7602
- Lịch vạn niên 7603
- Lịch vạn niên 7604
- Lịch vạn niên 7605
- Lịch vạn niên 7606
- Lịch vạn niên 7607
- Lịch vạn niên 7608
- Lịch vạn niên 7609
- Lịch vạn niên 7610
- Lịch vạn niên 7611
- Lịch vạn niên 7612
- Lịch vạn niên 7613
- Lịch vạn niên 7614
- Lịch vạn niên 7615
- Lịch vạn niên 7616
- Lịch vạn niên 7617
- Lịch vạn niên 7618
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!