Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7497 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/7
Canh Thìn
|
02
17/7
Tân Tỵ
|
03
18/7
Nhâm Ngọ
|
04
19/7
Quí Mùi
|
05
20/7
Giáp Thân
|
||
06
21/7
Ất Dậu
|
07
22/7
Bính Tuất
|
08
23/7
Đinh Hợi
|
09
24/7
Mậu Tý
|
10
25/7
Kỷ Sửu
|
11
26/7
Canh Dần
|
12
27/7
Tân Mão
|
13
28/7
Nhâm Thìn
|
14
29/7
Quí Tỵ
|
15
1/8
Giáp Ngọ
|
16
2/8
Ất Mùi
|
17
3/8
Bính Thân
|
18
4/8
Đinh Dậu
|
19
5/8
Mậu Tuất
|
20
6/8
Kỷ Hợi
|
21
7/8
Canh Tý
|
22
8/8
Tân Sửu
|
23
9/8
Nhâm Dần
|
24
10/8
Quí Mão
|
25
11/8
Giáp Thìn
|
26
12/8
Ất Tỵ
|
27
13/8
Bính Ngọ
|
28
14/8
Đinh Mùi
|
29
15/8
Mậu Thân
|
30
16/8
Kỷ Dậu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7497
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7487
- Lịch vạn niên 7488
- Lịch vạn niên 7489
- Lịch vạn niên 7490
- Lịch vạn niên 7491
- Lịch vạn niên 7492
- Lịch vạn niên 7493
- Lịch vạn niên 7494
- Lịch vạn niên 7495
- Lịch vạn niên 7496
- Lịch vạn niên 7497
- Lịch vạn niên 7498
- Lịch vạn niên 7499
- Lịch vạn niên 7500
- Lịch vạn niên 7501
- Lịch vạn niên 7502
- Lịch vạn niên 7503
- Lịch vạn niên 7504
- Lịch vạn niên 7505
- Lịch vạn niên 7506
- Lịch vạn niên 7507
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!