Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7492 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Giáp Dần
|
02
22/7
Ất Mão
|
03
23/7
Bính Thìn
|
04
24/7
Đinh Tỵ
|
|||
05
25/7
Mậu Ngọ
|
06
26/7
Kỷ Mùi
|
07
27/7
Canh Thân
|
08
28/7
Tân Dậu
|
09
29/7
Nhâm Tuất
|
10
30/7
Quí Hợi
|
11
1/8
Giáp Tý
|
12
2/8
Ất Sửu
|
13
3/8
Bính Dần
|
14
4/8
Đinh Mão
|
15
5/8
Mậu Thìn
|
16
6/8
Kỷ Tỵ
|
17
7/8
Canh Ngọ
|
18
8/8
Tân Mùi
|
19
9/8
Nhâm Thân
|
20
10/8
Quí Dậu
|
21
11/8
Giáp Tuất
|
22
12/8
Ất Hợi
|
23
13/8
Bính Tý
|
24
14/8
Đinh Sửu
|
25
15/8
Mậu Dần
|
26
16/8
Kỷ Mão
|
27
17/8
Canh Thìn
|
28
18/8
Tân Tỵ
|
29
19/8
Nhâm Ngọ
|
30
20/8
Quí Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7492
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7482
- Lịch vạn niên 7483
- Lịch vạn niên 7484
- Lịch vạn niên 7485
- Lịch vạn niên 7486
- Lịch vạn niên 7487
- Lịch vạn niên 7488
- Lịch vạn niên 7489
- Lịch vạn niên 7490
- Lịch vạn niên 7491
- Lịch vạn niên 7492
- Lịch vạn niên 7493
- Lịch vạn niên 7494
- Lịch vạn niên 7495
- Lịch vạn niên 7496
- Lịch vạn niên 7497
- Lịch vạn niên 7498
- Lịch vạn niên 7499
- Lịch vạn niên 7500
- Lịch vạn niên 7501
- Lịch vạn niên 7502
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!