Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7378 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Bính Thìn
|
02
22/7
Đinh Tỵ
|
03
23/7
Mậu Ngọ
|
04
24/7
Kỷ Mùi
|
05
25/7
Canh Thân
|
06
26/7
Tân Dậu
|
|
07
27/7
Nhâm Tuất
|
08
28/7
Quí Hợi
|
09
29/7
Giáp Tý
|
10
1/8
Ất Sửu
|
11
2/8
Bính Dần
|
12
3/8
Đinh Mão
|
13
4/8
Mậu Thìn
|
14
5/8
Kỷ Tỵ
|
15
6/8
Canh Ngọ
|
16
7/8
Tân Mùi
|
17
8/8
Nhâm Thân
|
18
9/8
Quí Dậu
|
19
10/8
Giáp Tuất
|
20
11/8
Ất Hợi
|
21
12/8
Bính Tý
|
22
13/8
Đinh Sửu
|
23
14/8
Mậu Dần
|
24
15/8
Kỷ Mão
|
25
16/8
Canh Thìn
|
26
17/8
Tân Tỵ
|
27
18/8
Nhâm Ngọ
|
28
19/8
Quí Mùi
|
29
20/8
Giáp Thân
|
30
21/8
Ất Dậu
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7378
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7368
- Lịch vạn niên 7369
- Lịch vạn niên 7370
- Lịch vạn niên 7371
- Lịch vạn niên 7372
- Lịch vạn niên 7373
- Lịch vạn niên 7374
- Lịch vạn niên 7375
- Lịch vạn niên 7376
- Lịch vạn niên 7377
- Lịch vạn niên 7378
- Lịch vạn niên 7379
- Lịch vạn niên 7380
- Lịch vạn niên 7381
- Lịch vạn niên 7382
- Lịch vạn niên 7383
- Lịch vạn niên 7384
- Lịch vạn niên 7385
- Lịch vạn niên 7386
- Lịch vạn niên 7387
- Lịch vạn niên 7388
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!