Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7364 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/7
Quí Mão
|
02
18/7
Giáp Thìn
|
|||||
03
19/7
Ất Tỵ
|
04
20/7
Bính Ngọ
|
05
21/7
Đinh Mùi
|
06
22/7
Mậu Thân
|
07
23/7
Kỷ Dậu
|
08
24/7
Canh Tuất
|
09
25/7
Tân Hợi
|
10
26/7
Nhâm Tý
|
11
27/7
Quí Sửu
|
12
28/7
Giáp Dần
|
13
29/7
Ất Mão
|
14
30/7
Bính Thìn
|
15
1/8
Đinh Tỵ
|
16
2/8
Mậu Ngọ
|
17
3/8
Kỷ Mùi
|
18
4/8
Canh Thân
|
19
5/8
Tân Dậu
|
20
6/8
Nhâm Tuất
|
21
7/8
Quí Hợi
|
22
8/8
Giáp Tý
|
23
9/8
Ất Sửu
|
24
10/8
Bính Dần
|
25
11/8
Đinh Mão
|
26
12/8
Mậu Thìn
|
27
13/8
Kỷ Tỵ
|
28
14/8
Canh Ngọ
|
29
15/8
Tân Mùi
|
30
16/8
Nhâm Thân
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7364
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7354
- Lịch vạn niên 7355
- Lịch vạn niên 7356
- Lịch vạn niên 7357
- Lịch vạn niên 7358
- Lịch vạn niên 7359
- Lịch vạn niên 7360
- Lịch vạn niên 7361
- Lịch vạn niên 7362
- Lịch vạn niên 7363
- Lịch vạn niên 7364
- Lịch vạn niên 7365
- Lịch vạn niên 7366
- Lịch vạn niên 7367
- Lịch vạn niên 7368
- Lịch vạn niên 7369
- Lịch vạn niên 7370
- Lịch vạn niên 7371
- Lịch vạn niên 7372
- Lịch vạn niên 7373
- Lịch vạn niên 7374
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!