Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 7046 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/7
Ất Mão
|
02
13/7
Bính Thìn
|
03
14/7
Đinh Tỵ
|
04
15/7
Mậu Ngọ
|
05
16/7
Kỷ Mùi
|
06
17/7
Canh Thân
|
|
07
18/7
Tân Dậu
|
08
19/7
Nhâm Tuất
|
09
20/7
Quí Hợi
|
10
21/7
Giáp Tý
|
11
22/7
Ất Sửu
|
12
23/7
Bính Dần
|
13
24/7
Đinh Mão
|
14
25/7
Mậu Thìn
|
15
26/7
Kỷ Tỵ
|
16
27/7
Canh Ngọ
|
17
28/7
Tân Mùi
|
18
29/7
Nhâm Thân
|
19
1/8
Quí Dậu
|
20
2/8
Giáp Tuất
|
21
3/8
Ất Hợi
|
22
4/8
Bính Tý
|
23
5/8
Đinh Sửu
|
24
6/8
Mậu Dần
|
25
7/8
Kỷ Mão
|
26
8/8
Canh Thìn
|
27
9/8
Tân Tỵ
|
28
10/8
Nhâm Ngọ
|
29
11/8
Quí Mùi
|
30
12/8
Giáp Thân
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7046
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7036
- Lịch vạn niên 7037
- Lịch vạn niên 7038
- Lịch vạn niên 7039
- Lịch vạn niên 7040
- Lịch vạn niên 7041
- Lịch vạn niên 7042
- Lịch vạn niên 7043
- Lịch vạn niên 7044
- Lịch vạn niên 7045
- Lịch vạn niên 7046
- Lịch vạn niên 7047
- Lịch vạn niên 7048
- Lịch vạn niên 7049
- Lịch vạn niên 7050
- Lịch vạn niên 7051
- Lịch vạn niên 7052
- Lịch vạn niên 7053
- Lịch vạn niên 7054
- Lịch vạn niên 7055
- Lịch vạn niên 7056
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!