Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 6227 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Tân Tỵ
|
02
25/7
Nhâm Ngọ
|
|||||
03
26/7
Quí Mùi
|
04
27/7
Giáp Thân
|
05
28/7
Ất Dậu
|
06
29/7
Bính Tuất
|
07
30/7
Đinh Hợi
|
08
1/8
Mậu Tý
|
09
2/8
Kỷ Sửu
|
10
3/8
Canh Dần
|
11
4/8
Tân Mão
|
12
5/8
Nhâm Thìn
|
13
6/8
Quí Tỵ
|
14
7/8
Giáp Ngọ
|
15
8/8
Ất Mùi
|
16
9/8
Bính Thân
|
17
10/8
Đinh Dậu
|
18
11/8
Mậu Tuất
|
19
12/8
Kỷ Hợi
|
20
13/8
Canh Tý
|
21
14/8
Tân Sửu
|
22
15/8
Nhâm Dần
|
23
16/8
Quí Mão
|
24
17/8
Giáp Thìn
|
25
18/8
Ất Tỵ
|
26
19/8
Bính Ngọ
|
27
20/8
Đinh Mùi
|
28
21/8
Mậu Thân
|
29
22/8
Kỷ Dậu
|
30
23/8
Canh Tuất
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6227
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6217
- Lịch vạn niên 6218
- Lịch vạn niên 6219
- Lịch vạn niên 6220
- Lịch vạn niên 6221
- Lịch vạn niên 6222
- Lịch vạn niên 6223
- Lịch vạn niên 6224
- Lịch vạn niên 6225
- Lịch vạn niên 6226
- Lịch vạn niên 6227
- Lịch vạn niên 6228
- Lịch vạn niên 6229
- Lịch vạn niên 6230
- Lịch vạn niên 6231
- Lịch vạn niên 6232
- Lịch vạn niên 6233
- Lịch vạn niên 6234
- Lịch vạn niên 6235
- Lịch vạn niên 6236
- Lịch vạn niên 6237
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!