Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 6212 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/8
Quí Hợi
|
02
10/8
Giáp Tý
|
03
11/8
Ất Sửu
|
04
12/8
Bính Dần
|
05
13/8
Đinh Mão
|
06
14/8
Mậu Thìn
|
|
07
15/8
Kỷ Tỵ
|
08
16/8
Canh Ngọ
|
09
17/8
Tân Mùi
|
10
18/8
Nhâm Thân
|
11
19/8
Quí Dậu
|
12
20/8
Giáp Tuất
|
13
21/8
Ất Hợi
|
14
22/8
Bính Tý
|
15
23/8
Đinh Sửu
|
16
24/8
Mậu Dần
|
17
25/8
Kỷ Mão
|
18
26/8
Canh Thìn
|
19
27/8
Tân Tỵ
|
20
28/8
Nhâm Ngọ
|
21
29/8
Quí Mùi
|
22
30/8
Giáp Thân
|
23
1/9
Ất Dậu
|
24
2/9
Bính Tuất
|
25
3/9
Đinh Hợi
|
26
4/9
Mậu Tý
|
27
5/9
Kỷ Sửu
|
28
6/9
Canh Dần
|
29
7/9
Tân Mão
|
30
8/9
Nhâm Thìn
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6212
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6202
- Lịch vạn niên 6203
- Lịch vạn niên 6204
- Lịch vạn niên 6205
- Lịch vạn niên 6206
- Lịch vạn niên 6207
- Lịch vạn niên 6208
- Lịch vạn niên 6209
- Lịch vạn niên 6210
- Lịch vạn niên 6211
- Lịch vạn niên 6212
- Lịch vạn niên 6213
- Lịch vạn niên 6214
- Lịch vạn niên 6215
- Lịch vạn niên 6216
- Lịch vạn niên 6217
- Lịch vạn niên 6218
- Lịch vạn niên 6219
- Lịch vạn niên 6220
- Lịch vạn niên 6221
- Lịch vạn niên 6222
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!