Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5672 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Quí Sửu
|
02
15/7
Giáp Dần
|
03
16/7
Ất Mão
|
04
17/7
Bính Thìn
|
|||
05
18/7
Đinh Tỵ
|
06
19/7
Mậu Ngọ
|
07
20/7
Kỷ Mùi
|
08
21/7
Canh Thân
|
09
22/7
Tân Dậu
|
10
23/7
Nhâm Tuất
|
11
24/7
Quí Hợi
|
12
25/7
Giáp Tý
|
13
26/7
Ất Sửu
|
14
27/7
Bính Dần
|
15
28/7
Đinh Mão
|
16
29/7
Mậu Thìn
|
17
30/7
Kỷ Tỵ
|
18
1/8
Canh Ngọ
|
19
2/8
Tân Mùi
|
20
3/8
Nhâm Thân
|
21
4/8
Quí Dậu
|
22
5/8
Giáp Tuất
|
23
6/8
Ất Hợi
|
24
7/8
Bính Tý
|
25
8/8
Đinh Sửu
|
26
9/8
Mậu Dần
|
27
10/8
Kỷ Mão
|
28
11/8
Canh Thìn
|
29
12/8
Tân Tỵ
|
30
13/8
Nhâm Ngọ
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5672
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5662
- Lịch vạn niên 5663
- Lịch vạn niên 5664
- Lịch vạn niên 5665
- Lịch vạn niên 5666
- Lịch vạn niên 5667
- Lịch vạn niên 5668
- Lịch vạn niên 5669
- Lịch vạn niên 5670
- Lịch vạn niên 5671
- Lịch vạn niên 5672
- Lịch vạn niên 5673
- Lịch vạn niên 5674
- Lịch vạn niên 5675
- Lịch vạn niên 5676
- Lịch vạn niên 5677
- Lịch vạn niên 5678
- Lịch vạn niên 5679
- Lịch vạn niên 5680
- Lịch vạn niên 5681
- Lịch vạn niên 5682
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!