Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5538 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/8
Kỷ Tỵ
|
02
3/8
Canh Ngọ
|
03
4/8
Tân Mùi
|
04
5/8
Nhâm Thân
|
|||
05
6/8
Quí Dậu
|
06
7/8
Giáp Tuất
|
07
8/8
Ất Hợi
|
08
9/8
Bính Tý
|
09
10/8
Đinh Sửu
|
10
11/8
Mậu Dần
|
11
12/8
Kỷ Mão
|
12
13/8
Canh Thìn
|
13
14/8
Tân Tỵ
|
14
15/8
Nhâm Ngọ
|
15
16/8
Quí Mùi
|
16
17/8
Giáp Thân
|
17
18/8
Ất Dậu
|
18
19/8
Bính Tuất
|
19
20/8
Đinh Hợi
|
20
21/8
Mậu Tý
|
21
22/8
Kỷ Sửu
|
22
23/8
Canh Dần
|
23
24/8
Tân Mão
|
24
25/8
Nhâm Thìn
|
25
26/8
Quí Tỵ
|
26
27/8
Giáp Ngọ
|
27
28/8
Ất Mùi
|
28
29/8
Bính Thân
|
29
30/8
Đinh Dậu
|
30
1/9
Mậu Tuất
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5538
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5528
- Lịch vạn niên 5529
- Lịch vạn niên 5530
- Lịch vạn niên 5531
- Lịch vạn niên 5532
- Lịch vạn niên 5533
- Lịch vạn niên 5534
- Lịch vạn niên 5535
- Lịch vạn niên 5536
- Lịch vạn niên 5537
- Lịch vạn niên 5538
- Lịch vạn niên 5539
- Lịch vạn niên 5540
- Lịch vạn niên 5541
- Lịch vạn niên 5542
- Lịch vạn niên 5543
- Lịch vạn niên 5544
- Lịch vạn niên 5545
- Lịch vạn niên 5546
- Lịch vạn niên 5547
- Lịch vạn niên 5548
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!