Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5383 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Đinh Dậu
|
02
30/7
Mậu Tuất
|
03
1/8
Kỷ Hợi
|
04
2/8
Canh Tý
|
05
3/8
Tân Sửu
|
06
4/8
Nhâm Dần
|
07
5/8
Quí Mão
|
08
6/8
Giáp Thìn
|
09
7/8
Ất Tỵ
|
10
8/8
Bính Ngọ
|
11
9/8
Đinh Mùi
|
12
10/8
Mậu Thân
|
13
11/8
Kỷ Dậu
|
14
12/8
Canh Tuất
|
15
13/8
Tân Hợi
|
16
14/8
Nhâm Tý
|
17
15/8
Quí Sửu
|
18
16/8
Giáp Dần
|
19
17/8
Ất Mão
|
20
18/8
Bính Thìn
|
21
19/8
Đinh Tỵ
|
22
20/8
Mậu Ngọ
|
23
21/8
Kỷ Mùi
|
24
22/8
Canh Thân
|
25
23/8
Tân Dậu
|
26
24/8
Nhâm Tuất
|
27
25/8
Quí Hợi
|
28
26/8
Giáp Tý
|
29
27/8
Ất Sửu
|
30
28/8
Bính Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5383
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5373
- Lịch vạn niên 5374
- Lịch vạn niên 5375
- Lịch vạn niên 5376
- Lịch vạn niên 5377
- Lịch vạn niên 5378
- Lịch vạn niên 5379
- Lịch vạn niên 5380
- Lịch vạn niên 5381
- Lịch vạn niên 5382
- Lịch vạn niên 5383
- Lịch vạn niên 5384
- Lịch vạn niên 5385
- Lịch vạn niên 5386
- Lịch vạn niên 5387
- Lịch vạn niên 5388
- Lịch vạn niên 5389
- Lịch vạn niên 5390
- Lịch vạn niên 5391
- Lịch vạn niên 5392
- Lịch vạn niên 5393
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!