Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5202 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/8
Mậu Thân
|
||||||
02
11/8
Kỷ Dậu
|
03
12/8
Canh Tuất
|
04
13/8
Tân Hợi
|
05
14/8
Nhâm Tý
|
06
15/8
Quí Sửu
|
07
16/8
Giáp Dần
|
08
17/8
Ất Mão
|
09
18/8
Bính Thìn
|
10
19/8
Đinh Tỵ
|
11
20/8
Mậu Ngọ
|
12
21/8
Kỷ Mùi
|
13
22/8
Canh Thân
|
14
23/8
Tân Dậu
|
15
24/8
Nhâm Tuất
|
16
25/8
Quí Hợi
|
17
26/8
Giáp Tý
|
18
27/8
Ất Sửu
|
19
28/8
Bính Dần
|
20
29/8
Đinh Mão
|
21
1/8
Mậu Thìn
|
22
2/8
Kỷ Tỵ
|
23
3/8
Canh Ngọ
|
24
4/8
Tân Mùi
|
25
5/8
Nhâm Thân
|
26
6/8
Quí Dậu
|
27
7/8
Giáp Tuất
|
28
8/8
Ất Hợi
|
29
9/8
Bính Tý
|
30
10/8
Đinh Sửu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5202
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5192
- Lịch vạn niên 5193
- Lịch vạn niên 5194
- Lịch vạn niên 5195
- Lịch vạn niên 5196
- Lịch vạn niên 5197
- Lịch vạn niên 5198
- Lịch vạn niên 5199
- Lịch vạn niên 5200
- Lịch vạn niên 5201
- Lịch vạn niên 5202
- Lịch vạn niên 5203
- Lịch vạn niên 5204
- Lịch vạn niên 5205
- Lịch vạn niên 5206
- Lịch vạn niên 5207
- Lịch vạn niên 5208
- Lịch vạn niên 5209
- Lịch vạn niên 5210
- Lịch vạn niên 5211
- Lịch vạn niên 5212
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!