Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 5180 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Quí Sửu
|
02
8/8
Giáp Dần
|
03
9/8
Ất Mão
|
04
10/8
Bính Thìn
|
05
11/8
Đinh Tỵ
|
06
12/8
Mậu Ngọ
|
07
13/8
Kỷ Mùi
|
08
14/8
Canh Thân
|
09
15/8
Tân Dậu
|
10
16/8
Nhâm Tuất
|
11
17/8
Quí Hợi
|
12
18/8
Giáp Tý
|
13
19/8
Ất Sửu
|
14
20/8
Bính Dần
|
15
21/8
Đinh Mão
|
16
22/8
Mậu Thìn
|
17
23/8
Kỷ Tỵ
|
18
24/8
Canh Ngọ
|
19
25/8
Tân Mùi
|
20
26/8
Nhâm Thân
|
21
27/8
Quí Dậu
|
22
28/8
Giáp Tuất
|
23
29/8
Ất Hợi
|
24
30/8
Bính Tý
|
25
1/9
Đinh Sửu
|
26
2/9
Mậu Dần
|
27
3/9
Kỷ Mão
|
28
4/9
Canh Thìn
|
29
5/9
Tân Tỵ
|
30
6/9
Nhâm Ngọ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5180
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5170
- Lịch vạn niên 5171
- Lịch vạn niên 5172
- Lịch vạn niên 5173
- Lịch vạn niên 5174
- Lịch vạn niên 5175
- Lịch vạn niên 5176
- Lịch vạn niên 5177
- Lịch vạn niên 5178
- Lịch vạn niên 5179
- Lịch vạn niên 5180
- Lịch vạn niên 5181
- Lịch vạn niên 5182
- Lịch vạn niên 5183
- Lịch vạn niên 5184
- Lịch vạn niên 5185
- Lịch vạn niên 5186
- Lịch vạn niên 5187
- Lịch vạn niên 5188
- Lịch vạn niên 5189
- Lịch vạn niên 5190
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!