Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4985 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/7
Tân Hợi
|
02
13/7
Nhâm Tý
|
03
14/7
Quí Sửu
|
04
15/7
Giáp Dần
|
|||
05
16/7
Ất Mão
|
06
17/7
Bính Thìn
|
07
18/7
Đinh Tỵ
|
08
19/7
Mậu Ngọ
|
09
20/7
Kỷ Mùi
|
10
21/7
Canh Thân
|
11
22/7
Tân Dậu
|
12
23/7
Nhâm Tuất
|
13
24/7
Quí Hợi
|
14
25/7
Giáp Tý
|
15
26/7
Ất Sửu
|
16
27/7
Bính Dần
|
17
28/7
Đinh Mão
|
18
29/7
Mậu Thìn
|
19
1/8
Kỷ Tỵ
|
20
2/8
Canh Ngọ
|
21
3/8
Tân Mùi
|
22
4/8
Nhâm Thân
|
23
5/8
Quí Dậu
|
24
6/8
Giáp Tuất
|
25
7/8
Ất Hợi
|
26
8/8
Bính Tý
|
27
9/8
Đinh Sửu
|
28
10/8
Mậu Dần
|
29
11/8
Kỷ Mão
|
30
12/8
Canh Thìn
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4985
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4975
- Lịch vạn niên 4976
- Lịch vạn niên 4977
- Lịch vạn niên 4978
- Lịch vạn niên 4979
- Lịch vạn niên 4980
- Lịch vạn niên 4981
- Lịch vạn niên 4982
- Lịch vạn niên 4983
- Lịch vạn niên 4984
- Lịch vạn niên 4985
- Lịch vạn niên 4986
- Lịch vạn niên 4987
- Lịch vạn niên 4988
- Lịch vạn niên 4989
- Lịch vạn niên 4990
- Lịch vạn niên 4991
- Lịch vạn niên 4992
- Lịch vạn niên 4993
- Lịch vạn niên 4994
- Lịch vạn niên 4995
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!