Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4826 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Đinh Tỵ
|
02
26/7
Mậu Ngọ
|
03
27/7
Kỷ Mùi
|
04
28/7
Canh Thân
|
05
29/7
Tân Dậu
|
06
30/7
Nhâm Tuất
|
|
07
1/8
Quí Hợi
|
08
2/8
Giáp Tý
|
09
3/8
Ất Sửu
|
10
4/8
Bính Dần
|
11
5/8
Đinh Mão
|
12
6/8
Mậu Thìn
|
13
7/8
Kỷ Tỵ
|
14
8/8
Canh Ngọ
|
15
9/8
Tân Mùi
|
16
10/8
Nhâm Thân
|
17
11/8
Quí Dậu
|
18
12/8
Giáp Tuất
|
19
13/8
Ất Hợi
|
20
14/8
Bính Tý
|
21
15/8
Đinh Sửu
|
22
16/8
Mậu Dần
|
23
17/8
Kỷ Mão
|
24
18/8
Canh Thìn
|
25
19/8
Tân Tỵ
|
26
20/8
Nhâm Ngọ
|
27
21/8
Quí Mùi
|
28
22/8
Giáp Thân
|
29
23/8
Ất Dậu
|
30
24/8
Bính Tuất
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4826
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4816
- Lịch vạn niên 4817
- Lịch vạn niên 4818
- Lịch vạn niên 4819
- Lịch vạn niên 4820
- Lịch vạn niên 4821
- Lịch vạn niên 4822
- Lịch vạn niên 4823
- Lịch vạn niên 4824
- Lịch vạn niên 4825
- Lịch vạn niên 4826
- Lịch vạn niên 4827
- Lịch vạn niên 4828
- Lịch vạn niên 4829
- Lịch vạn niên 4830
- Lịch vạn niên 4831
- Lịch vạn niên 4832
- Lịch vạn niên 4833
- Lịch vạn niên 4834
- Lịch vạn niên 4835
- Lịch vạn niên 4836
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!