Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4687 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/7
Mậu Thân
|
02
21/7
Kỷ Dậu
|
03
22/7
Canh Tuất
|
04
23/7
Tân Hợi
|
|||
05
24/7
Nhâm Tý
|
06
25/7
Quí Sửu
|
07
26/7
Giáp Dần
|
08
27/7
Ất Mão
|
09
28/7
Bính Thìn
|
10
29/7
Đinh Tỵ
|
11
30/7
Mậu Ngọ
|
12
1/8
Kỷ Mùi
|
13
2/8
Canh Thân
|
14
3/8
Tân Dậu
|
15
4/8
Nhâm Tuất
|
16
5/8
Quí Hợi
|
17
6/8
Giáp Tý
|
18
7/8
Ất Sửu
|
19
8/8
Bính Dần
|
20
9/8
Đinh Mão
|
21
10/8
Mậu Thìn
|
22
11/8
Kỷ Tỵ
|
23
12/8
Canh Ngọ
|
24
13/8
Tân Mùi
|
25
14/8
Nhâm Thân
|
26
15/8
Quí Dậu
|
27
16/8
Giáp Tuất
|
28
17/8
Ất Hợi
|
29
18/8
Bính Tý
|
30
19/8
Đinh Sửu
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4687
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4677
- Lịch vạn niên 4678
- Lịch vạn niên 4679
- Lịch vạn niên 4680
- Lịch vạn niên 4681
- Lịch vạn niên 4682
- Lịch vạn niên 4683
- Lịch vạn niên 4684
- Lịch vạn niên 4685
- Lịch vạn niên 4686
- Lịch vạn niên 4687
- Lịch vạn niên 4688
- Lịch vạn niên 4689
- Lịch vạn niên 4690
- Lịch vạn niên 4691
- Lịch vạn niên 4692
- Lịch vạn niên 4693
- Lịch vạn niên 4694
- Lịch vạn niên 4695
- Lịch vạn niên 4696
- Lịch vạn niên 4697
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!