Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4669 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Giáp Tuất
|
02
2/8
Ất Hợi
|
03
3/8
Bính Tý
|
04
4/8
Đinh Sửu
|
05
5/8
Mậu Dần
|
||
06
6/8
Kỷ Mão
|
07
7/8
Canh Thìn
|
08
8/8
Tân Tỵ
|
09
9/8
Nhâm Ngọ
|
10
10/8
Quí Mùi
|
11
11/8
Giáp Thân
|
12
12/8
Ất Dậu
|
13
13/8
Bính Tuất
|
14
14/8
Đinh Hợi
|
15
15/8
Mậu Tý
|
16
16/8
Kỷ Sửu
|
17
17/8
Canh Dần
|
18
18/8
Tân Mão
|
19
19/8
Nhâm Thìn
|
20
20/8
Quí Tỵ
|
21
21/8
Giáp Ngọ
|
22
22/8
Ất Mùi
|
23
23/8
Bính Thân
|
24
24/8
Đinh Dậu
|
25
25/8
Mậu Tuất
|
26
26/8
Kỷ Hợi
|
27
27/8
Canh Tý
|
28
28/8
Tân Sửu
|
29
29/8
Nhâm Dần
|
30
1/9
Quí Mão
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4669
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4659
- Lịch vạn niên 4660
- Lịch vạn niên 4661
- Lịch vạn niên 4662
- Lịch vạn niên 4663
- Lịch vạn niên 4664
- Lịch vạn niên 4665
- Lịch vạn niên 4666
- Lịch vạn niên 4667
- Lịch vạn niên 4668
- Lịch vạn niên 4669
- Lịch vạn niên 4670
- Lịch vạn niên 4671
- Lịch vạn niên 4672
- Lịch vạn niên 4673
- Lịch vạn niên 4674
- Lịch vạn niên 4675
- Lịch vạn niên 4676
- Lịch vạn niên 4677
- Lịch vạn niên 4678
- Lịch vạn niên 4679
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!