Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4643 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/7
Đinh Tỵ
|
02
14/7
Mậu Ngọ
|
03
15/7
Kỷ Mùi
|
||||
04
16/7
Canh Thân
|
05
17/7
Tân Dậu
|
06
18/7
Nhâm Tuất
|
07
19/7
Quí Hợi
|
08
20/7
Giáp Tý
|
09
21/7
Ất Sửu
|
10
22/7
Bính Dần
|
11
23/7
Đinh Mão
|
12
24/7
Mậu Thìn
|
13
25/7
Kỷ Tỵ
|
14
26/7
Canh Ngọ
|
15
27/7
Tân Mùi
|
16
28/7
Nhâm Thân
|
17
29/7
Quí Dậu
|
18
1/8
Giáp Tuất
|
19
2/8
Ất Hợi
|
20
3/8
Bính Tý
|
21
4/8
Đinh Sửu
|
22
5/8
Mậu Dần
|
23
6/8
Kỷ Mão
|
24
7/8
Canh Thìn
|
25
8/8
Tân Tỵ
|
26
9/8
Nhâm Ngọ
|
27
10/8
Quí Mùi
|
28
11/8
Giáp Thân
|
29
12/8
Ất Dậu
|
30
13/8
Bính Tuất
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4643
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4633
- Lịch vạn niên 4634
- Lịch vạn niên 4635
- Lịch vạn niên 4636
- Lịch vạn niên 4637
- Lịch vạn niên 4638
- Lịch vạn niên 4639
- Lịch vạn niên 4640
- Lịch vạn niên 4641
- Lịch vạn niên 4642
- Lịch vạn niên 4643
- Lịch vạn niên 4644
- Lịch vạn niên 4645
- Lịch vạn niên 4646
- Lịch vạn niên 4647
- Lịch vạn niên 4648
- Lịch vạn niên 4649
- Lịch vạn niên 4650
- Lịch vạn niên 4651
- Lịch vạn niên 4652
- Lịch vạn niên 4653
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!