Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4456 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/7
Mậu Tuất
|
02
19/7
Kỷ Hợi
|
03
20/7
Canh Tý
|
||||
04
21/7
Tân Sửu
|
05
22/7
Nhâm Dần
|
06
23/7
Quí Mão
|
07
24/7
Giáp Thìn
|
08
25/7
Ất Tỵ
|
09
26/7
Bính Ngọ
|
10
27/7
Đinh Mùi
|
11
28/7
Mậu Thân
|
12
29/7
Kỷ Dậu
|
13
1/8
Canh Tuất
|
14
2/8
Tân Hợi
|
15
3/8
Nhâm Tý
|
16
4/8
Quí Sửu
|
17
5/8
Giáp Dần
|
18
6/8
Ất Mão
|
19
7/8
Bính Thìn
|
20
8/8
Đinh Tỵ
|
21
9/8
Mậu Ngọ
|
22
10/8
Kỷ Mùi
|
23
11/8
Canh Thân
|
24
12/8
Tân Dậu
|
25
13/8
Nhâm Tuất
|
26
14/8
Quí Hợi
|
27
15/8
Giáp Tý
|
28
16/8
Ất Sửu
|
29
17/8
Bính Dần
|
30
18/8
Đinh Mão
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4456
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4446
- Lịch vạn niên 4447
- Lịch vạn niên 4448
- Lịch vạn niên 4449
- Lịch vạn niên 4450
- Lịch vạn niên 4451
- Lịch vạn niên 4452
- Lịch vạn niên 4453
- Lịch vạn niên 4454
- Lịch vạn niên 4455
- Lịch vạn niên 4456
- Lịch vạn niên 4457
- Lịch vạn niên 4458
- Lịch vạn niên 4459
- Lịch vạn niên 4460
- Lịch vạn niên 4461
- Lịch vạn niên 4462
- Lịch vạn niên 4463
- Lịch vạn niên 4464
- Lịch vạn niên 4465
- Lịch vạn niên 4466
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!