Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4379 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Quí Sửu
|
02
8/8
Giáp Dần
|
|||||
03
9/8
Ất Mão
|
04
10/8
Bính Thìn
|
05
11/8
Đinh Tỵ
|
06
12/8
Mậu Ngọ
|
07
13/8
Kỷ Mùi
|
08
14/8
Canh Thân
|
09
15/8
Tân Dậu
|
10
16/8
Nhâm Tuất
|
11
17/8
Quí Hợi
|
12
18/8
Giáp Tý
|
13
19/8
Ất Sửu
|
14
20/8
Bính Dần
|
15
21/8
Đinh Mão
|
16
22/8
Mậu Thìn
|
17
23/8
Kỷ Tỵ
|
18
24/8
Canh Ngọ
|
19
25/8
Tân Mùi
|
20
26/8
Nhâm Thân
|
21
27/8
Quí Dậu
|
22
28/8
Giáp Tuất
|
23
29/8
Ất Hợi
|
24
30/8
Bính Tý
|
25
1/9
Đinh Sửu
|
26
2/9
Mậu Dần
|
27
3/9
Kỷ Mão
|
28
4/9
Canh Thìn
|
29
5/9
Tân Tỵ
|
30
6/9
Nhâm Ngọ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4379
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4369
- Lịch vạn niên 4370
- Lịch vạn niên 4371
- Lịch vạn niên 4372
- Lịch vạn niên 4373
- Lịch vạn niên 4374
- Lịch vạn niên 4375
- Lịch vạn niên 4376
- Lịch vạn niên 4377
- Lịch vạn niên 4378
- Lịch vạn niên 4379
- Lịch vạn niên 4380
- Lịch vạn niên 4381
- Lịch vạn niên 4382
- Lịch vạn niên 4383
- Lịch vạn niên 4384
- Lịch vạn niên 4385
- Lịch vạn niên 4386
- Lịch vạn niên 4387
- Lịch vạn niên 4388
- Lịch vạn niên 4389
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!