Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4321 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Kỷ Dậu
|
02
26/7
Canh Tuất
|
03
27/7
Tân Hợi
|
04
28/7
Nhâm Tý
|
|||
05
29/7
Quí Sửu
|
06
1/8
Giáp Dần
|
07
2/8
Ất Mão
|
08
3/8
Bính Thìn
|
09
4/8
Đinh Tỵ
|
10
5/8
Mậu Ngọ
|
11
6/8
Kỷ Mùi
|
12
7/8
Canh Thân
|
13
8/8
Tân Dậu
|
14
9/8
Nhâm Tuất
|
15
10/8
Quí Hợi
|
16
11/8
Giáp Tý
|
17
12/8
Ất Sửu
|
18
13/8
Bính Dần
|
19
14/8
Đinh Mão
|
20
15/8
Mậu Thìn
|
21
16/8
Kỷ Tỵ
|
22
17/8
Canh Ngọ
|
23
18/8
Tân Mùi
|
24
19/8
Nhâm Thân
|
25
20/8
Quí Dậu
|
26
21/8
Giáp Tuất
|
27
22/8
Ất Hợi
|
28
23/8
Bính Tý
|
29
24/8
Đinh Sửu
|
30
25/8
Mậu Dần
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4321
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4311
- Lịch vạn niên 4312
- Lịch vạn niên 4313
- Lịch vạn niên 4314
- Lịch vạn niên 4315
- Lịch vạn niên 4316
- Lịch vạn niên 4317
- Lịch vạn niên 4318
- Lịch vạn niên 4319
- Lịch vạn niên 4320
- Lịch vạn niên 4321
- Lịch vạn niên 4322
- Lịch vạn niên 4323
- Lịch vạn niên 4324
- Lịch vạn niên 4325
- Lịch vạn niên 4326
- Lịch vạn niên 4327
- Lịch vạn niên 4328
- Lịch vạn niên 4329
- Lịch vạn niên 4330
- Lịch vạn niên 4331
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!